viết các giá trị tương ứng của các số la mã trong thập phân: LXXI, LXXIV,CXVI,DCLX,MDCL,XLIV,CDVI
Viết giá trị tương ứng của các số La Mã trong hệ thập phân:
+ XXVIII: ......
+ LXXI: ......
+ LXX: .....
+ CXVI: ......
+ DCLX: ......
+ MDCL: .....
+ IX: .....
+ XL: ....
+ XLIV: .....
Viết các số thập phân dưới dạng số La Mã
+ 12: ....
+ 24: ...
+ 59: ....
+ 162: ...
+ 464: ...
+ 1208: ...
+ 2029: ...
Viết giá trị tương ứng của các số La Mã trong hệ thập phân:
+ XXVIII: 28
+ LXXI: 71
+ LXX: 70
+ CXVI: 116
+ DCLX: 660
+ MDCL: 1650
+ IX: 9
+ XL: 40
+ XLIV: 44
Viết các số thập phân dưới dạng số La Mã
+ 12: XII
+ 24: XXIV
+ 59: LIX
+ 162: CLXII
+ 464: CDLXIV
+ 1208: DCCVII
+ 2029: MMXIX
XXVIII: 28
LXXI: 71
LXX: 70
CXVI: 116
DCLX: 660
MDCL: 1650
IX: 9
XL: 40
XLIV: 44
12: XII
24: XXIV
59: LIX
162: CLXII
464: CDLXIV
1208: MCCVIII
2029: MMXXIX
Viết giá trị tương ứng của các số La Mã trong hệ thập phân:
+ XXVIII: ......
+ LXXI: ......
+ LXX: .....
+ CXVI: ......
+ DCLX: ......
+ MDCL: .....
+ IX: .....
+ XL: ....
+ XLIV: .....
Viết các số thập phân dưới dạng số La Mã
+ 12: ....
+ 24: ...
+ 59: ....
+ 162: ...
+ 464: ...
+ 1208: ...
+ 2029: ...
+ XXVIII: 28
+ LXXI: 72
+ LXX: 60
+ CXVI: 141
+ DCLX: 660
+ MDCL: 1650
+ IX: 9
+ XL: 40
+ XLIV: 44
+ 12: XII
+ 24: XXIV
+ 59: LIX
+ 162: CLXII
+ 464: CDLXIV
+ 1208: DCCVII
+ 2029: MMXIX
Viết giá trị tương ứng của các số la mã trong hệ thập phận
LXI = .........
LXXX = ............
CXXV = ..............
DCL = ...................
MMDL = ..................
IX = ..............
XL = ......................
XLIV = ....................
XCIX = ..................
CMIV = ......................
CDIV = .............
XL = ................
LXI = L + X + I = 50 + 10 + 1 = 61
LXXX = L + X + X + X = 50 + 10 + 10 + 10 = 80
CXXV = C + X + X + V = 100 + 10 + 10 + 5 = 125
DCL = D + C + L = 500 + 100 + 50 = 650
MMDL = M + M + D + L = 1000 + 1000 + 500 + 50 = 2550
IX = X - I = 10 - 1 = 9
XL = L - X = 50 - 10 = 40
XLIV = XL + IV = L - X + V - I = 50 - 10 + 5 - 1 = 40 + 4 = 44
XCIX = XC + IX = C - X + X - I = 100 - 10 + 10 -1 = 90 + 9 = 99
CMIV = M - C + V - I = 1000 - 100 + 5 - 1 = 900 + 4 = 904
CDIV = D - C + V - I = 500 - 100 + 5 - 1 = 400 + 4 = 404
XL = L - X = 50 - 10 = 40
chúc học tốt
Số La mã XXVIII tương ứng với giá trị nào trong hệ thập phân:
A. 27
B. 28
C. 29
D. 30
Đáp án: B
Số La mã XXVIII tương ứng với giá trị là 28
Giá trị tương ứng trong hệ thập phân của số La Mã XIX là bao nhiêu?
Giá trị tương ứng trong hệ thập phân của số La Mã XIX là bao nhiêu?
Bài giải : XIX = X= 10 +IX =9 = 10 +9 = 19
XIX = 19
D/S: XIX = X= 10 +IX =9 = 10 +9 = 19
Giá trị tương ứng trong hệ thập phân của số La Mã XIX là bao nhiêu?
Bài giải : XIX = 19
ĐS: XIX =19
Giá trị số la mã XIX tuong ứng là 19
Số La Mã XI có giá trị tương ứng trong hệ thập phân là bao nhiêu?
số 11 nha
chúc bạn hok tốt
@ mon_nkl
Gía trị tương ứng trong hệ thập phân của số La Mã XXXIV là
với 2 chữ số v và x số la mã lớn nhất có thể viết được (mỗi số có thể dùng nhiều lần hoặc không dùng) có giá trị tương ứng trong hệ thập phân là...
Với hai số I và V , số La Mã lớn nhất có thể viết được ( mỗi chữ số có thể dùng nhiều lần hoặc ko dùng) có giá trị tương ứng trong hệ thập phân là ....
Cho cách làm nha