Viết số la mã ứng với :
11 ; 25 ; 8 ; 5 ; 26 ; 6 ;3 ; 9
tick cho mình và kết bạn nhé mk đang chưa có bạn nào
Viết giá trị tương ứng của các số La Mã trong hệ thập phân:
+ XXVIII: ......
+ LXXI: ......
+ LXX: .....
+ CXVI: ......
+ DCLX: ......
+ MDCL: .....
+ IX: .....
+ XL: ....
+ XLIV: .....
Viết các số thập phân dưới dạng số La Mã
+ 12: ....
+ 24: ...
+ 59: ....
+ 162: ...
+ 464: ...
+ 1208: ...
+ 2029: ...
Viết giá trị tương ứng của các số La Mã trong hệ thập phân:
+ XXVIII: 28
+ LXXI: 71
+ LXX: 70
+ CXVI: 116
+ DCLX: 660
+ MDCL: 1650
+ IX: 9
+ XL: 40
+ XLIV: 44
Viết các số thập phân dưới dạng số La Mã
+ 12: XII
+ 24: XXIV
+ 59: LIX
+ 162: CLXII
+ 464: CDLXIV
+ 1208: DCCVII
+ 2029: MMXIX
XXVIII: 28
LXXI: 71
LXX: 70
CXVI: 116
DCLX: 660
MDCL: 1650
IX: 9
XL: 40
XLIV: 44
12: XII
24: XXIV
59: LIX
162: CLXII
464: CDLXIV
1208: MCCVIII
2029: MMXXIX
Các số 6; 11; 21 được viết bằng số La Mã là
A. VI ; XI ; XXI
B. VI ; IX ; XIX
C. VI ; XI ; IXX
Viết giá trị tương ứng của các số La Mã trong hệ thập phân:
+ XXVIII: ......
+ LXXI: ......
+ LXX: .....
+ CXVI: ......
+ DCLX: ......
+ MDCL: .....
+ IX: .....
+ XL: ....
+ XLIV: .....
Viết các số thập phân dưới dạng số La Mã
+ 12: ....
+ 24: ...
+ 59: ....
+ 162: ...
+ 464: ...
+ 1208: ...
+ 2029: ...
+ XXVIII: 28
+ LXXI: 72
+ LXX: 60
+ CXVI: 141
+ DCLX: 660
+ MDCL: 1650
+ IX: 9
+ XL: 40
+ XLIV: 44
+ 12: XII
+ 24: XXIV
+ 59: LIX
+ 162: CLXII
+ 464: CDLXIV
+ 1208: DCCVII
+ 2029: MMXIX
Viết số La Mã có nhiều số nhất
Viết số La Mã lớn nhất
Viết số La Mã nhỏ nhất
Viết số La Mã ít chữ số nhất
Viết số sau thành số La Mã : 1.000.000.000 , 1.000.000 , 1.000 , 1
Số la mã có nhiều số nhất là : 28(XXVIII)
Số la mã lớn nhất là : M(1000)
Số la mã nhỏ nhất là : I(1)
Số la mã ít chữ số nhất là : I(1)
1.000.000.000 : ko có số thỏa mãn
1.000.000 : ko có số thỏa mãn
1000:M
1:I
LLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLLL 1 CHỮ L LÀ 50
L
I
I
XIN LỖI KHÔNG BIẾT
a) ( 1 + 1 x 2 ) x 10 so với ( 10 + 10 x 20 ) x 1
b) 1/1 + 1/1 x 2/2 so với 1 + 1 x 2
c) 1+2-3+4-5+6-7+8-9 so với 0+1-2+3-4+5-6+7-8+9
d) Viết số La Mã lớn nhất mà bạn cho đó chắc chắn đó là số la mã lớn nhất ( cấm cộng , trừ , nhân , chia )
e) Viết số La Mã nhỏ nhất mà bạn cho đó chắc chắn đó là số la mã nhỏ nhất ( cấm cộng , trừ , nhân , chia )
f) Viết các số La Mã nhiều chữ nhất
g) Viết các số La Mã ít chữ nhất
h) Viết số La Mã trung bình
i) Viết các số sau thành chữ số La Mã : 9, 49, 69, 490, 409, 449, 494, 609, 690, 669, 696, 1999, 2999, 3999,
i.2) Viết các số sau thành chữ số La Mã ( tui khẳng định chắc chắn ghi được ): 4000, 9000, 10.000, 1.000.000
Với ba số La Mã X, V, I co thể viết bao nhiêu số La Mã
100 viết thành số La Mã thế nào ?
50 viết thành số La Mã thế nào ?
200 viết thành số La Mã thế nào ?
500 viết thành số La Mã thế nào ?
1000 viết thành số La Mã thế nào ?
100 viết thành số La Mã là:C
50 viết thành số La Mã là:L
200 viết thành số La Mã là CC
500 viết thành số La Mã là D
1000 viết thành số La Mã làM
100=C
50=L
200=CC
500=D
1000=M
100 viết thành số La Mã thế nào ?
50 viết thành số La Mã thế nào ?
200 viết thành số La Mã thế nào ?
500 viết thành số La Mã thế nào ?
1000 viết thành số La Mã thế nào ?
X = 10
XX=20
XXX=30
XL=40
L=50
LX=60
LXX=70
LXXX=80
XC=90
C=100
D=500
M=1000
bà mới rảnh nói **** cho người đầu tiên mà **** cho ai ko đấy
Với chữ số La Mã là V và I có thể viết được bao nhiêu số La Mã?
VI : Số 6
IV: số 4
V: số 5
I: số 1
II: số 2
III: số 3
Nếu viết mà không cần thêm các số khác như X, C thì từng này số là đúng
VI : là số 6
V : là số 5
IV :là số 4
I : là số 1
II : là số 2
III : là số 3
VII : là số 7
VIII : là số 8
vậy có tất cả 8 chữ số La Mã là V và I
nha Nguyễn Minh Châu