Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5dm3 = ...........cm3
7m3 = ............dm3
6m3 15dm3 = ............dm3
b) 1/2 m3 = ...........dm3
3/4 dm3 = ...............cm3
Bài 11: Điền số thích hợp vào chỗ …….
21 m3 5dm3 = ...................... m3 17,3m3 = ………..…… dm3 …..….. cm3
2,87 m3 = ……….. m3 ............... dm3 82345 cm3 = ………….…dm3 ……cm3
5m3 675dm3 = ………....m3 4dm3 97cm3 = ………….dm3
1996dm3 = …………...m3 5dm3 6cm3 = …………..dm3
2m3 82dm3 = ................m3 2030cm3 = .....................dm3
65dm3 = …………...m3 105cm3 = ………....dm3
21m3 5dm3=21,005m3 17,3m3=17300dm317300000cm3
2,87m3=2m3870dm3 82345cm3=82dm3345cm3
5m3 675dm3=5,675m3 4dm3 97cm3=4,097dm3
1996dm3=1,996m3 5dm3 6cm3=5,006dm3
2m3 82dm3=2,082m3 2030cm3=2,03dm3
65dm3=0,065m3 105cm3=0,105dm3
chúc bạn học tốt
Bài 11: Điền số thích hợp vào chỗ …….
21 m3 5dm3 = ...... m3 17,3m3 = …… dm3 ….. cm3
2,87 m3 = …… m3 ..... dm3 82345 cm3 = ……dm3 ……cm3
5m3 675dm3 = ....m3 4dm3 97cm3 = ...dm3
1996dm3 = ...m3 5dm3 6cm3 = ...dm3
2m3 82dm3 = ....m3 2030cm3 = ...dm3
65dm3 = ...m3 105cm3 = ...dm3
21m3 5dm3 = 21,005m3
2,87m3 = 2m3 870dm3
5m3 675dm3 = 5,675m3
1996dm3 = 1,996m3
2m3 82dm3 = 2,082m3
65dm3 = 0,065m3
17,3m3 = 17300dm3 17300000cm3
82345cm3 = 82dm3 345m3
4dm3 97cm3 = 4,097dm3
5dm3 6cm3 = 5,006dm3
2030cm3 = 2,03dm3
105cm3 = 0,105dm3.
điền số thích hợp vào chỗ chấm
21m3 5dm3 = m3
17,3 m3 = .......dm3.......cm3
2,87m3 =... m3,,.dm3
82345 cm3=.........dm3.......cm3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
21m3 5dm3 = 21,005 m3 17,3 m3 = 17 000 dm3 300 cm3 2,87m3 = 2m3 870dm3 82345cm3 = 82 dm3 345 cm3
: Điền số thích hợp viết vào chỗ chấm:
a) 2m 3 = ……………lít | b) 11,7 m3 = ................... dm3 |
c) 35 lít = ………….cm3 | d) 6/5 dm3 = …………….cm3 |
: Điền số thích hợp viết vào chỗ chấm:
a) 2m 3 = 2000 lít | b) 11,7 m3 = 11700 dm3 |
c) 35 lít = 35000 cm3 | d) 6/5 dm3 =1200 cm3 |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dm3 = ... cm3 375dm3 = ... cm3
5,8dm3 = cm3 \(\dfrac{4}{5}\)dm3 = ... cm3
b) 2000cm3 = ... dm3 154 000cm3 = ... dm3
490 000cm3 = ... dm3 5100cm3 = ... dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dm3 = ..1000. cm3 375dm3 = .375000.. cm3
5,8dm3 = 5800 cm3
a) 1dm3 = ..1000. cm3 375dm3 = .375000.. cm3
5,8dm3 = 5800 cm3
1. Điền số thích hợp vào chỗ chấm
3,288m3 = ... dm3
1997dm3 = ... m3.....dm3
1m3 246dm3 = .... dm3
3,5dm3=.....cm3
1234000cm3 =.. m3 ..... dm3
3m3 5dm3=..... dm3
\(3,288m^3=328,8dm^3\)
\(1997dm^3=19m^397dm^3\)
\(1m^3246dm^3=346dm^3\)
\(3,5dm^3=350cm^3\)
\(1234000cm^2=123m^340dm^3\)
\(3m^35dm^3=305dm^3\)
con hoc duong ko
288 m3 = 3288 dm3
1997 dm3 = 1 m3,997 dm3
1 m3 246 dm3 = 1246 dm3
3,5 dm3 = 3500 cm3
1 234 000 cm3 = 1 m3,234 000 dm3
3 m3 5 dm3 = 3 005 dm3
a) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m3 | 1m3 = ... dm3 = ... cm3 |
Đề-xi-mét khối | dm3 | 1dm3 = ... cm3; 1dm3 = 0,... m3 |
Xăng-ti-mét khối | cm3 | 1cm3 = 0,... dm3 |
b) Trong các đơn vị đo thể tích:
- Đơn vị lớn gấp bao nhiêu lần đơn vị bé hơn tiếp liền?
- Đơn vị bé bằng một phần mấy đơn vị lớn hơn tiếp liền?
a)viết số thích hợp vào chỗ chấm
7dm3 =..........cm3
19dm3 4cm3=..........cm3
8m3 19dm3=.......dm3
2m3 9dm3=........cm3
5,7m3=.....dm3
1250=......cm3
800m3=.........m3
600000cm3=..........m3
3,02m3=...........m3................dm3
15,9dm3=......dm3.................cm3
b)viết thành số thập phân
4m3 200dm3=.........
12m3 38dm3=..........
5dm3 18cm3=............
200dm3=.................
7dm3 =7000cm3
19dm3 4cm3=19004cm3
8m3 19dm3=8019dm3
2m3 9dm3=2009000cm3
5,7m3=5700dm3
1250=1250cm3
800m3=800000dm3
600000cm3=6m3
3,02m3=3m3 20dm3
15,9dm3=15dm3 900cm3
b)viết thành số thập phân
4m3 200dm3=4,2m3
12m3 38dm3=12,038m3
5dm3 18cm3 = 5,018dm3
200dm3 = 0,2m3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 0,53m3=.............dm3
940000cm3=..........dm3
b) 2,7m3=...........dm3
4/5dm3=.............cm3
c)19,76m3=..............dm3
5m3 6dm3=..............dm3
d) 2 năm 6 tháng =.............tháng
2 phút rưỡi = ................giây
\(0,53m^3=530dm^3\)
\(940000cm^3=940dm^3\)
\(2,7m^3=2700dm^3\)
\(\dfrac{4}{5}dm^3=800cm^3\)
\(19,76m^3=19760dm^3\)
\(5m^36dm^3=5006dm^3\)
2 năm 6 tháng = 30 tháng
2 phút rưỡi = 150 giây
a)viết số thích hợp vào chỗ chấm
7dm3 =..........cm3
19dm3 4cm3=..........cm3
8m3 19dm3=.......dm3
2m3 9dm3=........cm3
5,7m3=.....dm3
1250=......cm3
800m3=.........m3
600000cm3=..........m3
3,02m3=...........m3................dm3
15,9dm3=......dm3.................cm3
b)viết thành số thập phân
4m3 200dm3=.........
12m3 38dm3=..........
5dm3 18cm3=............
200dm3=.................