Hai đường thẳng cắt nhau tại O
a) Có bao nhiêu góc được tạo thành ? Viết tên các góc đó
b) Có bao nhiêu góc nhọn ? góc tù ? góc bẹt?
Hai đường thẳng xy và xy" cắt nhau tại O
a) Có bao nhiêu góc được tạo thành, viết tên các góc đó
b) Có bao nhiêu góc nhọn, góc tù,góc bẹt
6 góc, xOy, x'Oy', xOy',y'Oy, yOx', x'Ox
2 nhọn 2 tù 2 bẹt
Hai đường thẳng mn và m,n, cắt nhau tại O
a) Có bao nhiêu góc được tạo thành? viết tên các góc đó
b) có bao nhiêu góc tù , góc nhọn , góc bẹt
Cho bốn đường thẳng xx'. yy', zz', tt' cắt nhau tại O trong đó x O y ^ = 90 ° , z O t ^ = 90 ° . Trong đó có bao nhiêu góc bẹt, bao nhiêu góc vuông, bao nhiêu góc nhọn, bao nhiêu góc tù?
Có 4 góc bẹt.
Có 8 góc vuông.
Có 8 góc nhọn.
Còn lại 28 − 4 + 8 + 8 = 8 (góc tù).
Vẽ ba đường thẳng xx’, yy’, zz’ cắt nhau tại O trong đó x O y ^ = 90 ° tia Oz nằm trong góc xOy. Trong đó có bao nhiêu góc bẹt, bao nhiêu góc vuông, bao nhiêu góc nhọn, bao nhiêu góc tù?
Trong đó có 3 góc bẹt x O x ' , y O y ' , z O z '
Có 4 góc vuông x O y , y O x ' , x ' O y ' , y ' O x
Có 4 góc nhọn x O z , z O y , x ' O z ' , z ' O y '
Có 4 góc tù x O z ' , x ' O z , y O z ' , z O y ' .
Cho hai đường thẳng x'x và y'y cắt nhau tại điểm O.
a) Có bao nhiêu góc được tạo thành ( không kể góc bẹt)
b) Có bao nhiêu cặp góc kề và bù nhau
c) So sánh các góc xOy và góc x'Oy' ; góc x'Oy và góc y'Ox
Vẽ 3 đường thẳng cắt nhau tại O
A)Chúng tạo thành bao nhiêu góc,trong số đó có bao nhiêu góc bẹt
B)Thay 3 bởi n thì có bao nhiêu góc được tạo thành
qua điểm o cho trước kẻ 4 đường thẳng phân biệt a,b,c,d sao cho a vuông góc với b,c vuông góc với d.Trong hình có bao nhiêu góc tạo thành? Trong đó có bao nhiêu góc vuông,góc tù ,góc bẹt, góc nhọn?
có bao nhiêu góc bẹt được tạo thành bởi hai đường thẳng xx" và yy" cắt nhau tạ I hãy kể tên các góc đó
các bạn ơi giúp mk với chiều mk đi học rồi
Trên đường thẳng xy lấy điểm O. Vẽ thêm hai tia Oz, Ot.
a) Trên hình vẽ có bao nhiêu góc đỉnh O. Hãy kể tên các góc đó?
b) Hãy kể tên các góc bẹt, góc vuông, góc nhọn, góc tù?
Bài làm
a) Trên hình vẽ có 6 góc tại đỉnh O.
^xOz; ^zOt; ^tOy; ^xOt; ^zOy; ^xOy.
b) Góc bẹt: ^xOy
Góc vuông : không có.
Góc nhọn: ^xOz; ^zOt; ^tOy.
Góc tù: ^xOt; ^zOy.
Học tốt.