Điền dấu >,< và =
3m2 5cm 305cm
6dam2 15m2 6dam2 150dm2
Điền dấu > ; < ; =
a) 71dam2 25m2 ….. 7125m2 801cm2 …….8dm2 10cm2
b) 12km2 60hm2 …….1206hm2 3m2 5cm2 ….. 305 cm2
c) 6dam2 15m2…… 6dam2 150dm2 6 tấn 3 tạ ….. 63tạ
d) 4060 kg ……..4 tấn 6 kg tạ ……70 kg
điền dấu >;=;< vào chỗ chấm
2 dm2........20cm2
4 dm2 ........400cm2
150dm2......15m2
45000cm2......45m2
Lời giải:
$2$ dm2 > $20$ cm2
$4$ dm2 = $400$ cm2
$150$ dm2 < $15$ m2
$45000$ cm2 < $45$ m2
2dm2 > 20cm2
4dm2 = 400cm2
150dm2 < 15m2
45000cm2 < 45m2
2 dm2 > 20cm2
4 dm2 = 400cm2
150dm2 < 15m2
45000cm2 < 45m2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề-ca-mét vuông (theo mẫu):
Mẫu: 7 d a m 2 15 m 2 = 7 d a m 2 + 15 100 d a m 2 = 7 15 100 d a m 2
6 d a m 2 28 m 2 = … … … …
25 d a m 2 70 m 2 = … … … …
64 d a m 2 5 m 2 = … … …
6 d a m 2 28 m 2 = 6 d a m 2 + 28 100 d a m 2 = 6 28 100 d a m 2
25 d a m 2 70 m 2 = 25 d a m 2 + 7 10 d a m 2 = 25 7 10 d a m 2
64 d a m 2 5 m 2 = 64 d a m 2 + 5 100 d a m 2 = 64 5 100 d a m 2
Điền dấu ( lớn, bé, bằng)
2ha 15m2............20015m2
Điền dấu >,<,=
0.015ha....15m2
0.015ha.......150m2
0.015ha...........1500m2
0,015 ha < 15 m2
0,015 ha < 150 m2
0,015 ha < 1500 m2
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a. 12m và 5cm = .......... cm
b. 3m2 45cm2 = ........... cm2
c. 5/8 m2 = ............. cm2
d. 3 giờ 24 phút = ............... phút
e. 405000m = .............. km
h. 46128 cm2 = ...... dm2.............cm2
g. Năm 1720 thuộc thế kỉ thứ..........
225 phút = .......... giờ............... phút
a. 12m và 5cm =1205 cm
b. 3m2 45cm2 = 30045 cm2
c. 5/8 m2 = cm2
d. 3 giờ 24 phút =204 phút
e. 405000m = 405 km
h. 46128 cm2 = 461 dm2 28 cm2
g. Năm 1720 thuộc thế kỉ thứ t hế kỷ 18
225 phút = 3 giờ 45 phút
15m2 = dm2
3m2 42dm2=dm2
7km2 528m2=m2
102m2=cm2
15 m2 = 1500 dm2
3 m2 42 dm2 = 342 dm2
7 km2 528 m2 = 7 000 528 m2
102 m2 = 1 020 000 cm2
k cho mk nha mk ít điểm lắm !
\(15m^2=1500dm^2\)
\(3m^242dm^2=342dm^2\)
\(7km^2528m^2=700528m^2\)
\(102m^2=1020000cm^2\)
15m2 = 1500dm2
3m2 42dm2= 342dm2
7km2 528m2= 7000528m2
102m2= 1020000cm2
tk mik nhá bn
Điền dấu > , < hoặc = vào chỗ trống:
2dm2 7cm2 ... 207cm2 300mm2 ... 2cm2 89mm2
3m2 48 dm2 ... 4m2 61 km2 ... 610hm2
2dm2 7cm2 = 207cm2 300mm2 > 2cm2 89mm2
3m2 48 dm2 < 4m2 61 km2 > 610hm2
Điền dấu >:< :=
1/5 thế kỉ .... 20 năm
5kg 3g ..........5030g
3m2 50cm2 .........305cm2
495 giây .......... 8phuts 15 giây
1/5 thế kỉ = 20 năm 5 kg 3 g < 5030 g
3 m2 50 cm2 > 305 cm2 495 giây = 8 phút 15 giây