Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Thị Bảo Trâm
Xem chi tiết
hello hello
Xem chi tiết
Thanh Trà
18 tháng 4 2018 lúc 20:46

Đề bài là gì?

friendforever
18 tháng 4 2018 lúc 20:49

1 C think

2 A change

3 B city

4 C know

5 A tables

Nguyễn Công Tỉnh
18 tháng 4 2018 lúc 20:50

1. khoanh

1. a. there b. brther c. think d. that

2. a. change b. christmas c. school d. chemiste

3. a. car b. city c. cook d. cake

4. a. flower b. toun c, know d. brown

5. a. tables b. noses c . boxes d. changes

đặng tuấn đức
Xem chi tiết
Hà Anh
19 tháng 3 2019 lúc 20:21

1.d

2.b

3.c

4.a

5.d

6.b

have a happy day .(^-^).
Xem chi tiết
Khinh Yên
10 tháng 7 2021 lúc 16:29

refer

Tải Đề luyện thi vào lớp 6 môn tiếng Anh năm 2020 - 2021 số 4 - Đề thi tiếng Anh - Tài liệu text

Nguyễn Việt
10 tháng 4 2023 lúc 6:24

vào nick cậu kiểu j z

í là để xem câu trl á

 

Trương Thảo
Xem chi tiết
Quìn
10 tháng 4 2017 lúc 20:26

I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently . (2.5pts)

1. C. of

2. A. allow

3. A. cyclist

4. A. wear

5. D. tidy

6. A. telephones

7. A. often

8. D. ceiling

9. B. hour

10. C. this

Nhỏ
Xem chi tiết
BTS >3
28 tháng 1 2018 lúc 21:02

I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others ( 5pts )

1.A. carrot B. table C. cabbage D. apple

2. A. vegetable B. lake C. tall D. plane

3.A. meat B. bread C. bean D. pea

4. A. tables B. noses C. boxes D. changes

5. A. son B. sugar C. soup D. sing

marie
Xem chi tiết
Lâm Linh
24 tháng 9 2018 lúc 6:06

 Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

Nguyễn Công Tỉnh
25 tháng 9 2018 lúc 15:25

. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

Phan Thị Phương Anh
Xem chi tiết
đinh ngọc khánh
Xem chi tiết
Dark_Hole
6 tháng 3 2022 lúc 14:14

1A

2D

3A

4C

5B

6C

7D

8A

9C