PHẦN LUYỆN TẬP
Start
1
750 / 800 điểm
(10 phút 01 giây)
2
710 / 800 điểm
(24 phút 33 giây)
3
670 / 800 điểm
(17 phút 53 giây)
4
640 / 800 điểm
(17 phút 39 giây)
5
700 / 800 điểm
(15 phút 23 giây)
6
680 / 800 điểm
(24 phút 47 giây)
7
700 / 800 điểm
(21 phút 21 giây)
8
700 / 800 điểm
(20 phút 25 giây)
9
690 / 800 điểm
(22 phút 56 giây)
10
660 / 800 điểm
(33 phút 48 giây)
11
650 / 800 điểm
(18 phút 19 giây)
12
630 / 800 điểm
(17 phút 45 giây)
13
710 / 800 điểm
(25 phút 08 giây)
14
690 / 800 điểm
(27 phút 48 giây)
15
670 / 800 điểm
(18 phút 34 giây)
16
700 / 800 điểm
(30 phút 30 giây)
17
710 / 800 điểm
(16 phút 42 giây)
18
670 / 800 điểm
(26 phút 04 giây)
19
630 / 800 điểm
(27 phút 53 giây)
20
640 / 800 điểm
(24 phút 15 giây)
21
670 / 800 điểm
(36 phút 57 giây)
22
640 / 800 điểm
(34 phút 54 giây)
23
680 / 800 điểm
(18 phút 53 giây)
24
660 / 800 điểm
(29 phút 41 giây)
25
660 / 800 điểm
(22 phút 46 giây)
26
760 / 800 điểm
(25 phút 21 giây)
27
680 / 800 điểm
(22 phút 32 giây)
28
660 / 800 điểm
(25 phút 32 giây)
29
720 / 800 điểm
(28 phút 08 giây)
30
680 / 800 điểm
(22 phút 29 giây)
31
800 / 800 điểm
(08 phút 06 giây)
32
760 / 800 điểm
(21 phút 32 giây)
Bài thi đấu sơ khảo chính thức