Số thích hợp vào chỗ chấm: 2,4 giờ =…phút
A. 90 phút
B. 120 phút
C. 160 phút
D. 144 phút
Số thích hợp vào chỗ chấm:2,4 giờ=.....phút
A.90 phút
B.120 phút
C.160 phút
D.144 phút
Số thích hợp điền vào chỗ chấm:2,4 giờ=....phút
A.90 phút
B.120 phút
C.160 phút
D.144 phút
Số thích hợp viết vào chỗ chấm để 1 giờ 40 phút=.......phút.
A.1,40 phút
B.140 phút
C.100 phút
D.5/3 phút
1 giờ 15 phút = … phút
A. 115 phút
B. 615 phút
C. 75 phút
D. 65 phút
45 phút = ... giờ ... phút
A. 14 giờ 5 phút
B. 2 giờ 15 phút
C. 2 giờ 25 phút
D. 1 giờ 45 phút
Khoảng thời gian từ lúc 8 giờ 10 phút đến lúc 9 giờ kém 10 phút là:
A. 40 phút
B. 20 phút
C. 30 phút
D. 10 phút
Dễ lắm :3
số thích hợp vào chỗ chấm.2,4 giờ=...phút
Số thích hợp vào chỗ chấm: 2,4 giờ =…phút
A.90 phút
B. 120 phút
C. 160 phút
D. 144 phút
điền số thích hợp vào chỗ chấm (.....)
a. 3 giờ 15 phút=................phút
b. 5m3 8dm3=...................dm3
c. 6km 35m=..................km
d. 2 tấn 4500 kg=..................tấn
a. 3 giờ 15 phút=.......195.........phút
b. 5m3 8dm3=.......5008............dm3
c. 6km 35m=.........6,035.........km
d. 2 tấn 4500 kg=...........6,5.......tấn
a. 3 giờ 15 phút=....195............phút
b. 5m3 8dm3=.....5008..............dm3
c. 6km 35m=...6,035...............km
d. 2 tấn 4500 kg=...6,5...............tấn
a. 3 giờ 15 phút=.195....phút
b. 5m3 8dm3=...508....dm3
c. 6km 35m=.....6,035....km
d. 2 tấn 4500 kg=..6,5....tấn