a) 3970 kg = …… tấn …….tạ b) 6,75dm3 = ………….cm3 c) 3 𝑔𝑖ờ = …… giờ ……. phút d) 5 m2 78dm2 = …………..m2
13 038 năm =........thế kỉ.....năm
70 000 000 m2 = .................km2
4 tạ 4kg = .....................kg
5 giờ 34 phút = .....................................phút
3 m2 35 m2 = ................................ cm2
3170 kg = ................tấn ................. kg
13 038 năm =...130.....thế kỉ..38...năm
70 000 000 m2 = ........70.........km2
4 tạ 4kg = .......404..............kg
5 giờ 34 phút = ........334.............................phút
3 m2 35 m2 = ..............380000.................. cm2
3170 kg = .....3...........tấn .......170.......... kg
3/5 m2 = ..... cm2
2 tấn 3 tạ= .....kg
1/3 ngày =... giờ
6m2 3dm2 = ..... dm2
175 phút=.... giờ... phút
4/5 kg=.... g
30500cm2 =....... m2....dm2
\(\dfrac{3}{5}m^2=\dfrac{30000}{5}=6000cm^2\)
\(2.tấn.3.tạ=2000+300=2300kg\)
\(\dfrac{1}{3}.ngày=\dfrac{24}{3}=8.giờ\)
\(6m^23dm^2=600+3=603dm^3\)
\(175.phút=2.giờ.55.phút\)
\(\dfrac{4}{5}kg=\dfrac{4000}{5}=800g\)
3/5 m2 = ..... cm2
2 tấn 3 tạ= .....kg
1/3 ngày =... giờ
6m2 3dm2 = ..... dm2
175 phút=.... giờ... phút
4/5 kg=.... g
30500cm2 =....... m2....dm2
\(\dfrac{3}{5}\) m2 = 6000 cm2
2 tấn 3 tạ= 2300 kg
\(\dfrac{1}{3}\) ngày = 8 giờ
6m2 3dm2 = 603 dm2
175 phút = 2 giờ 55 phút
\(\dfrac{4}{5}\) kg= 800 g
30500cm2 = 3 m25 dm2
3/5 m2 = ..6000... cm2
2 tấn 3 tạ= ...2300..kg
1/3 ngày =.8.. giờ
6m2 3dm2 = 603..... dm2
175 phút=...2. giờ55... phút
4/5 kg=...800. g
30500cm2 =....3... m2...5.dm2
3/5 m2 = ..6000... cm2
2 tấn 3 tạ= ...2300..kg
1/3 ngày =.8.. giờ
6m2 3dm2 = 603..... dm2
175 phút=...2. giờ55... phút
4/5 kg=...800. g
30500cm2 =....3... m2...5.dm2
12000 kg= ...............tấn
207 m2 = ..................dm2
2 tạ 4 kg= ...............kg
3/5 giờ = ............phút
\(12000kg\text{=}12tấn\)
\(207m^2\text{=}20700dm^2\)
\(2tạ\left(4kg\right)\text{=}204kg\)
\(\dfrac{3}{5}giờ\text{=}36phút\)
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 giờ 45 phút = ............... giờ
b) 8 tấn 5 kg = ......................kg
c) 9 m 2 5 d m 2 = .................... m 2
d) 25 m 3 24 d m 3 = .................... m 3
a) 3 giờ 45 phút =3,75 giờ
b) 8 tấn 5 kg = 8005 kg
c) 9 m 2 5 d m 2 = 9,05 m 2
d) 25 m 3 24 d m 3 = 25,024 m 3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 giờ 45 phút = ............... giờ
b) 8 tấn 5 kg = ......................kg
c) 9 m 2 5 d m 2 = .................... m 2
d) 25 m 3 24 d m 3 = .................... m 3
a) 3 giờ 45 phút = 3,75 giờ
b) 8 tấn 5 kg = 8005 kg
c) 9 m 2 5 d m 2 = 9,05 m 2
d) 25 m 3 24 d m 3 =25,024 m 3
Điền số đo thích hợp:
198 cm2 = ....................dm2.........................cm2
2080dm2 = .................................m2...........................dm2
3105mm2=................................cm2........................mm2
1m3 25 cm3= ...............................cm3
13 ha 25 m2=.................................ha
1 dm2 584cm2=...........................dm2
4 tạ 38 kg= .....................................tấn
6 tấn 500 kg= ...................................tấn
3,4 giờ = ...............giờ ...................phút
6,2 giờ= ..................giờ ..................phút
1,6 giờ= ..........................giờ.........................phút
Số thập phân nha!!!!!!!Thanks
198cm2=1dm2 98cm2
2080dm2=20m2 80dm2
3105mm2=31cm2 5mm2
1m3 25cm3=10025,0cm2
13ha 25m2=13,0025ha
1dm2 584cm2=6,84dm2
4tạ 38kg=0,438 tấn
6 tấn 500kg=6,5 tấn
3,4 giờ= 3 giờ 24 phút
6,2 giờ= 6 giờ 12 phút
1,6 giờ= 1 giờ 36 phút
198 cm2 = 1,98 dm2 1980 cm2
2080 dm2 = 20,8 m2 20800 dm2
3105 mm2 = 31,05 cm2 31050 mm2
1 m3 25 cm3 = 1,000025 cm3
13 ha 25 m2 = 13,25 ha
1 dm2 584 cm2 = 1,584 dm2
4 tạ 38 kg = 0,438 tấn
6 tấn 500 kg = 6,5 tấn
3,4 giờ = 3 giờ 24 phút
6,2 giờ = 6 giờ 12 phút
1,6 giờ = 1 giờ 36 phút
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống:
a. 3 giờ 3 phút ▭ 300 phút
b. 7 phút 30 giây ▭ 450 giây
c. 6 m2 7 dm2 ▭ 607 dm2
d. 4 tấn 8 tạ ▭ 4080 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 5 tạ 30 kg = ............... kg
b. 3 giờ 25 phút =................. phút
c. 18 m2 5 dm2 =....................dm2
d. 27 m2 80 cm2 =....................cm2
530 kg
205 phut