Những câu hỏi liên quan
Trần Khắc Tú
Xem chi tiết
dao viet anh
25 tháng 4 2018 lúc 20:03

   bn thông cảm mk chỉ biết mấy từ thôi mk sẽ nói cho bn biết

        tomorkebi =>  motorbike  = xe máy

        cgainmp =>   camping = cắm trại

        hewtoomn => hometown = quê nhà

        isoyn => noisy = ồn ào

        runb => burn = đốt cháy

        ystomr => stormy = bão tố

         hcaco => caoch = huấn luyện viên

                  k mk nha thanks ^-^ ! 

Trần Khắc Tú
26 tháng 4 2018 lúc 19:38

thank bn nha dao viet anh

dao viet anh
26 tháng 4 2018 lúc 22:22

không có gì đâu mà

Trần Đức Minh
Xem chi tiết
Nguyễn Như Quỳnh
28 tháng 4 2018 lúc 13:09
ear-ache backachetooth achestomachacheko biết dancingswimmingshopingpalace (cung điện)ko biết ko biết breakko biết ko biếtbarefoot (chân không ta hay gọi là đi chân đất)crowko biết ko biết modernko biết 
Hồ Nam Khánh
Xem chi tiết
Kim Moonyul
Xem chi tiết
Nguyễn Đình Bảo An
16 tháng 7 2021 lúc 16:37

headache

caning

posing

accident

glide

cowshed

comfortable

facility

sunshine

cable

taking

scratch

lighter

talent

toccate

Khách vãng lai đã xóa
hoàng tiến minh
Xem chi tiết
hoàng nguyên linh
12 tháng 2 2020 lúc 22:35

1.earache

2.backache

3.

4.sore throat

5.stomachache

6.cold

nhớ k đúng cho mình

Khách vãng lai đã xóa
Chu Quý An
23 tháng 4 lúc 19:55

số 3 là gì thế

 

Chi Lê
Xem chi tiết
Thu Hồng
14 tháng 9 2021 lúc 15:36

1. bathroom        2. desk        3. kitchen         4. boredom           5. larch          6. table

Tiến Dũng
Xem chi tiết
Xuan Mai
8 tháng 4 2022 lúc 11:57

Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh

 

1. SOCNTTE ………CONTEST………………..

2. EJGUD ……………JUDGE……………………

3. TISNSI ……………INSIST…………………….

4. EVPNTRE ………PREVENT…………………

5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………

6. ALANUN …………ANNUAL…………………..

8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………

9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES

Ngô Trần Kiều Anh
Xem chi tiết
Ngọc Mai_NBK
16 tháng 5 2021 lúc 21:48

1. CWOSDHE-> chowsed

2. TDLEAENT -> talented

3. LECFTAOROMB-> comfortable

4. CTEOTAG- > Cottage

Khách vãng lai đã xóa
Emma
17 tháng 5 2021 lúc 8:38

1. CWOSDHE  \(\rightarrow\) COWSHED

2. TDLEAENT \(\rightarrow\) TALENTED

3.LECFTAOROMB \(\rightarrow\) COMFORTABLE

4. CTEOTAG \(\rightarrow\)COTTAGE

Khách vãng lai đã xóa
Ngọc Mai_NBK
16 tháng 5 2021 lúc 21:40

1. CWOSDHE -> cowshed

Khách vãng lai đã xóa
Đỗ Minh Thư
Xem chi tiết
Nguyễn Xuân Hoàn
29 tháng 4 2021 lúc 19:53

nutrifeed la dung

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Khôi  Nguyên
29 tháng 4 2021 lúc 19:54

phần cuối là sao vậy em?

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Linh Nhi
29 tháng 4 2021 lúc 19:55
Nutrifeed nha
Khách vãng lai đã xóa