Cho 4km2 =..............m2. Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
A. 4000 B. 4 000 000 C. 400 000 D. 40 000 000
Câu 4: 1/4 ha = ............m2 . Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:
A. 2500 B. 250 C. 4000 D. 40 000
Điền số thích hợp vào chỗ trống :
a, 80 000 m 2 = ................. …ha
b, 12tấn 23kg = ........................kg
c, 12 h m 2 6 d a m 2 = ........................... d a m 2
d, 15 m 2 8 d m 2 = …........................ m 2
a, 80 000 m 2 = 8 ha
b, 12tấn 23kg = 12023kg
c, 12 h m 2 6 d a m 2 = 1206 d a m 2
d, 15 m 2 8 d m 2 = 15,08 m 2
Điền số thích hợp vào chỗ trống theo mẫu:
Mẫu: 12 345=10 000 + 2 000 + 300 + 40 + 5
Số 99999 = 90000 + 9000 + 900 + 90 + 9
Số cần điền lần lượt là: 90000; 900; 9
Số cần điền là : 90000,900,9
Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
1 km2 = ………………………..m2 5 000 000 m2 = …………km2
6 m2 4 dm2 =………………….dm2 21 500 cm2 = …………..dm2
3 km2 40 m2 =………………….m2 3402 cm2 =……dm2……cm2
12 m2 4 dm2 =…………………dm2 10235 dm2 = ……..m2…..dm2
1 km = 1 000 000 m2 5 000 000 m2 = 5 km2
6 m2 4 dm2 = 604 dm2 21 500 cm2 = 215 dm2
3 km2 40 m2 = 3 000 040 m2 3402 cm2 = 34 dm2 2 cm2
12 m2 4 dm2 = 1204 dm2 10 235 dm2 = 102 m2 35 dm2
HT nha + :))) + ~~~
.5/8 km2 =……………… m2 . Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 1000 | B. 125 000 | C. 625 000 | D. 6250 000 |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000 ; 400 000 ; 500 000 ; …………; ………… ; ………… ; 900 000 ; …………
b)2 000 000 ; 4 000 000 ; 6 000 000 ; ………… ; ………… ; …………
c) 10 000 000 ; 20 000 000 ; 30 000 000 ;…………; ………… ; 60 000 000 ; …………; …………; 90 000 000 ; …………
a) 300 000 ; 400 000 ; 500 000 ; 600 000 ; 700 000 ; 800 000 ; 900 000 ; 1000 000.
b) 2 000 000 ; 4 000 000 ; 6 000 000 ; 8 000 000 ; 10 000 000 ; 12 000 000.
c) 10 000 000 ; 20 000 000 ; 30 000 000 ; 40 000 000 ; 50 000 000 ; 60 000 000 ; 70 000 000 ; 80 000 000 ; 90 000 000 ; 100 000 000.
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào chỗ trống
a. 46 278 ...... 46 279
b. 47 000 + 3 000 ...... 50 000
a. 46 278 < 46 279
b. 47 000 + 3 000 = 50 000
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 400 000; 500 000; 600 000; ………; ………
b) 320 000; 330 000; 340 000; ………; ………
c) 782 474; 782 475; 782 476; ………; ………
Hướng dẫn giải:
a) 400 000; 500 000; 600 000; 700 000; 800 000.
b) 320 000; 330 000; 340 000; 350 000; 360 000.
c) 782 474; 782 475; 782 476; 782 477; 782 478.
a) 400 000;500 000; 600 000;700 000 800 000
b)320 000;330 000;340 000;340 000;350 000
c)782 474 ;782 475 ;782 476 ;782 477 ;742 478
dễ lắm bn ạ ,chúc bn học tốt
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;...;...;....
b) 350 000; 360 000; 370 000;...;...;...
c) 399 000; 399 100; 399 200;...;...;....
d) 399 940; 399 950; 399 960;...;...;...
e) 456 784; 456 785; 456 786;..;...;...
Vừa đếm thêm 100 000 (10 000; 1000; 10; 1) vừa điền vào chỗ chấm
a) 300 000; 400 000; 500 000;600 000; 700 000; 800 000.
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000
c) 399 000; 399 100; 399 200;399 3000; 399 400; 399 500
d) 399 940; 399 950; 399 960;399 970; 399 980; 399 990
e) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789