ĐIỀN SỐ THÍCH HỢP
4320m = ... km ... m = ... km
91502dm = ... km ... dm = ...km
3068cm = ... m ... cm = ... m
1860g = ... kg ... g = ... kg
462kg = ... tạ ... kg = ... tạ
6072kg = ... tấn ... kg = ... tấn
ĐIỀN SỐ THÍCH HỢP
4320m = ... km ... m = ... km
91502dm = ... km ... dm = ...km
3068cm = ... m ... cm = ... m
1860g = ... kg ... g = ... kg
462kg = ... tạ ... kg = ... tạ
6072kg = ... tấn ... kg = ... tấn
4320m=4km320m=4,32km 91502dm=9km1502dm=9,1502km 3068cm=3m68cm=3.068m 1860g=1kg860g=1,86kg 462kg=4 tạ 62kg=4.62 tạ 6072kg=6 tấn 72 kg=6.072 tấn
viết số thích hợp và chỗ chấm :
a) 4320 m = ...........km ........... m = ............km
91 502 dm = ..........km .........dm = ...........km
3068 cm = ............m ............cm = ............m
b) 1860 g = ...........kg ...........g = ..............kg
462kg = ............tạ ...........kg = ............tạ
6072 kg = ........... tấn ........kg = ..............tấn
4320m=4km 320m=4.32km
91502dm=9km 1502dm=9.1502km
3068cm=30m 68cm=30.68m
xin loi mk nhin nham
b)1860g=1kg860g=1.86kg
462kg=4ta62kg=4.62ta
6072 kg=6 tan 72kg=6.72tan
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 5086m = …….. km 4km 57m = …….km = ………m b) 8093kg = ……. tấn = …... yến 73dm = ……….hm 4,095 km = ….. hm = ……. dm 3 kg 52g = ………kg = ………g 9kg 720 g = ………kg 3682g = ……….. kg = ……… tạ 0,003 tấn = …….. yến = ……kg
viết câu hỏi tách ra đi bạn,, nhìn mà hoa mắt chóng mặt. Mắt mình cũng đâu phải là thấy rõ , cứ thấy các chứ số chen lấn vào nhau kìa bạn ơi
Viết hỗn số thích hợp vào chỗ chấm:
3 kg 4 g =...... kg
5 tấn 25 kg =....... tấn
3 hg =....... kg
15 tạ 4 kg =....... tạ
4 dam 6dm =........ dam
5 km 16 m =....... km
7 hm 4m =......m
5 cm 3 mm =......cm
\(3kg4g=3\dfrac{4}{1000}kg\)
5 tấn 25 kg = \(5\dfrac{25}{1000}\)tấn
3hg = \(\dfrac{3}{10}\) kg
15 tạ 4 kg = \(15\dfrac{4}{100}\)tạ
4 dam 6 dm = \(4\dfrac{6}{100}\)dam
5 km 16 m = \(5\dfrac{6}{1000}\)km
7 hm 4 m = \(7\dfrac{4}{100}\)hm
5 cm 3 mm = \(5\dfrac{3}{10}\) cm
Tick cho mik nhaaaaaaa:3
3kg 4g =3,004 kg
5 tấn 25kg =5,025 tấn
3 hg = 0,3 kg
15 tạ 4 kg =15,04 tạ
4 dam 6 dm=4,06 dam
5km 6m =5,006 km
7hm 4m = 704 m hoặc 7,04 hm
5 cm 3mm = 5,3 cm
điền số phan số hoạc phân số thích hợp vào chỗ chấm
5 km = .............m
246 dm ..........m
5500g =......... kg
8m 14cm =........cm
2/5 tấn =........kg
9 tạ 3 kg = .....tạ
5000m
24,6m
5,5kg
814cm
400kg
9,003tạ
@Cỏ
#Forever
viết số thích hợp vào chỗ chống
178dm=....m....dm
375dam=.....km.....dam
245 dag = ...tạ.....kg
6789cm=.....m...dm.....cm
1987m=....km....hm...m
318g=...hg...dag...g
8194=...tấn....tạ...kg
4,4 cm = .... dm
2,4 cm = ..... dm
3,8 km = ...... m
0,7 m = ........ mm
13,47 kg = ........ kg .......g
0,061 tấn = ....... yến ..... kg
2,64 tấn = ........ tạ ...... kg
4,4cm= 0,44 dm
2,4 cm = 0,24 dm
3,8 km = 3800 m
0,7 m = 700 mm
13,47 kg = 13 kg 470 g
0, 061 tấn = 6 yến 1 kg
2,64 tấn = 26 tạ 40 kg
4,4 cm = 0,44 dm
2,4 cm = 0,24 dm
3,8 km = 3800 m
0,7 m = 700 mm
13,47 kg = 13 kg 470 mm
0,061 tấn = 6 yến 1 kg
2,64 tấn = 26 tạ 4 kg
4.4cm=0.44
2.4cm=0.24
3.8=3800m
0.7m=700mm
13.47kg=13kg47g
0.061 tấn = 6 yến1kg
2.64 tấn= 26 tạ40kg nha em
1357m=..........km......m=............km
184cm=........m.........cm=...........m
5km 240m=................m=.........km
15km 64m=............m=..........km
0,035m=....................cm=.............mm
b)2468kg=.......tạ.........kg=.......tạ
4056g=.................kg................g=.................kg
5 tấn 45kg=...........kg=..........tấn
7taj 9kg=...............kg=.......tạ
0,074 tấn=...................kg=..........tạ
1357m=.1.........km...357...m=......1,357......km
184cm=.....1...m..84.......cm=.......1,84....m
5km 240m=......5240..........m=.....5,24....km
15km 64m=.....15064.......m=....15,064......km
0,035m=..........3,5..........cm=...35..........mm
b)2468kg=.24......tạ....68.....kg=...24,68....tạ
4056g=.........4........kg......56..........g=...4,056..............kg
5 tấn 45kg=....5045.......kg=....5,045......tấn
7taj 9kg=........709.......kg=...7,09....tạ
0,074 tấn=..........7,4.........kg=...0,74.......tạ
nhớ k