chọn từ có vị trí phát âm khác
a. noodles
b.dessert
c.order
d.sweater
chọn từ có phát âm khác
a) beds , b) cats , c) books , d) rooms
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. barbecue B. delicious C. because D. conversation
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. underlined B. placed C. missed D. acted
Chọn từ có cách phát âm khác
A support
B volunteer
C salty
D sauce
Q2
A performed
B located
C carved
D controlled
Question 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. birthday B. early C. learn D. heart
Chọn từ có trọng âm khác
A. illustrate B. recognise C. generate D. electric
A. illustrate B. recognise C. generate D. electric
tìm từ có phần gạch dưới phát âm khác
A ears
B hands
C cheeks
D eyes
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )