Điền số thích hợp vào ô trống:
700 yến = ? tạ
2000 kg = ?tạ
5000 yến = ?tấn
40000g = ?kg
Điền số thích hợp vào ô trống:
1 yến = ... kg
Ta có: 1 yến =10kg.
Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là 10.
Số thích hợp điền vào chỗ trống của: 2 yến 5 kg =...... kg là:
A. 250
B. 2005
C. 25
D. 20005
Số thích hợp điền vào chỗ trống của: 2 yến 5 kg =...... kg là
A. 205
B. 2005
C. 250
D. 20005
Viết số thích hợp vào chỗ trống :
1 yến = ... kg.
10 kg = ... Yến
5 yến = ... Kg
8 yến = ... Kg
1 yến 7 kg = ... Kg
5 yến 3 kg = ... kg
1 yến = 10 kg
10 kg = 1 yến
5 yến = 50 kg
8 yến = 80 kg
1 yến 7kg = 17 kg
5 yến 3 kg = 53 kg
1 yến =10 kg
10kg =1 yến
5 yến = 50kg
8 yến = 80 kg
1 yến 7 kg =17 kg
5 yến 3kg =53 kg
Điền số thích hợp vào chỗ trống
7 yến = kg
4 tạ = kg
12000 kg = tấn
100 yến = tạ
7 yến = 70 kg
4 tạ = 400 kg
12000 kg = 12 tấn
100 yến = 10 tạ
7 yến =70 kg
4 tạ = 400 kg
12000 kg = 12 tấn
100 yến = 10 tạ
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
3 tấn =....tạ
7 tạ=...yến
8 yến=...kg
5 tấn 45 kg=...kg
2m 4dm=...cm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
6 yến 2 kg =....kg
A. 62
B. 602
C. 620
2 yến 5 kg =………..kg. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là
A. 25
B. 205
C. 2005
D. 250
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 yến = ...kg
5 yến = ....kg
1 yến 7 kg = .....kg
10kg = ...yến
8 yến = ....kg
5 yến 3kg = ....kg
1 yến = 10 kg
5 yến = 50 kg
1 yến 7 kg = 17 kg
10kg = 1 yến
8 yến = 80 kg
5 yến 3kg = 53 kg