Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Trần Quốc Tuấn
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
27 tháng 6 2021 lúc 8:53

1 is => was

2 are => have been

3 are believing => believe

4 had => has

5 waking => wakes

6 drive => was driving

7 complete => have completed

8 buys => bought

9 cycled => cycling

10 won't  => doesn't

11 was knocking => knocked

12 didn't drink => hasn't drunk

13 when => since

14 had gone => went

15 Will => Shall

Minh Nhân
27 tháng 6 2021 lúc 8:53

1.  is having -> was having
2. are -> have been
3.  are believing -> believe
4.  had been -> has been
5. waking -> wakes
6.  drives -> was driving
7. will certainly complete -> will have certainly completed
8.  buys -> bought
9. We’ll be cycled -> We’ll be cycling
10. won’t come -> don’t come
11.  was knocking -> knocked
12.  didn’t drink -> hasn’t drunk
13. when -> since
14. gone -> going
15. Did -> Will

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 3 2017 lúc 7:21

Đáán D

Gii thích: A. robberies: v cướp     

B. burglaries: v trm            

C. thieves: tên trm                

D. crimes: hành vi phm ti

Danh t được chn là danh t chung nht, nên D là đáán (vì nó bao quát cáđáán còn li).

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 1 2017 lúc 9:51

Đáán C

Gii thích: động t đin vào phi mang nghĩa tiêu cc. Cu trúc cost sb st (làm ai tn tht cái gì).

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
11 tháng 9 2017 lúc 15:38

Đáán C

Gii thích: remider (nhc vic); note (ghi chú); bill (hóa đơn); check (séc)

Danh t còn thiế đây phi là th xác nhn cho nhng vđược mua nên là hóđơn.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
11 tháng 11 2017 lúc 4:13

Đáán C

Gii thích: ta có cu trúc “go out of control: mt kim soát”

A. ahead of schedule: trước lch                          

B. into the orbit: vào qu đạo

C. out of control:  mt kim soát                                  

D. to some extent: ti mt mc nàđó

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 9 2017 lúc 9:53

Đáp án A

Gii thích: exchange information: trao đổi thông tin

Scarlett Ohara
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
26 tháng 9 2021 lúc 22:02

1.That cake made for my birthday party.

made => was made

2. A novel are being read by Jim.

are => is

3. Loan is having her hair cutting next Sunday.

cutting => cut

4. This house built by his father 3 years ago.

buillt => was built

5. I gave a notebook on my birthday by my best friend yesterday.

gave => was given

Hoàng Yến Chibi
Xem chi tiết
Mai Phương Thảo
4 tháng 11 2017 lúc 20:49

1.At => bỏ

2.To play => playing

3.Cost => costs

4. In one day => one day

5.marble => marbles

6. As => like

7. Sciencetific => science

8. Coming => to come

9. Less => fewer

10.many => bỏ

Bùi Thị Thảo Vy
14 tháng 7 2019 lúc 12:44

A, Tìm lỗi sai và sửa lại:

1. at -> bỏ.

2. to play -> playing.

3. cost -> costs.

4. in one day -> one day.

5. marble -> marbles.

6. as -> like.

7. scientific -> computer science.

8. coming -> to come.

9. less -> fewer.

10. many -> bỏ.

Chúc bạn học tốt! hihi

Nga Trương
12 tháng 4 2021 lúc 19:03

1.At => bỏ

2.To play => playing

3.Cost => costs

4. In one day => one day

5.marble => marbles

6. As => like

7. Sciencetific => science

8. Coming => to come

9. Less => fewer

10.many => bỏ

Phùng Minh Phúc
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
14 tháng 5 2021 lúc 22:15

1 prepared => prepare

2 đúng mà

2 worse => worst

Hoàng Hạnh Nguyễn
14 tháng 5 2021 lúc 22:15

1. prepared -> prepare

2. the space -> space

3. worse -> worst