Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp :
b) 3,5 phút – 3 phút 20 giây = ………………………………………………………
Viết vào chỗ chấm cho thích hợp : b) 15 phút 20 giây = …….. giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
360 giây = ... phút
9 giờ 25 phút = ... phút
6 giờ = ... giây
3 phút 20 giây = ... giây
Hướng dẫn giải:
360 giây = 6 phút
9 giờ 25 phút = 565 phút
6 giờ = 360 giây
3 phút 20 giây = 200 giây
3 phút 20 giây = . . . . . . giây. Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là
A. 320
B. 180
C. 200
D.80
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
3 ngày = 72 giờ
ngày = 8 giờ
3 giờ 10 phút = 190 phút
4 giờ = 240 phút
giờ = 15 phút
2 phút 5 giây = 125 giây
8 phút = 480 giây
phút = 30 giây
4 phút 20 giây = 260 giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
b) 4 phút = … giây
3 phút 25 giây = … giây
2 giờ = … giây
phút = … giây
b) 4 phút = 240 giây
3 phút 25 giây = 205 giây
2 giờ = 7200 giây
phút = 6 giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
1/3 ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
1/4 giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
1/2 phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
3 ngày = 72 giờ
1/3 ngày = 8 giờ
3 giờ 10 phút = 190 phút
4 giờ = 240 phút
1/4 giờ = 15 phút
2 phút 5 giây = 125 giây
8 phút = 480 giây
1/2 phút = 30 giây
4 phút 20 giây = 260 giây
3 ngày= 180 giờ
1/3 ngày= 8 giờ
3 giờ 10 phút= 190 phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
d. 3 kg = … g 12 tấn = … tạ
4000 g = … kg 20 dag = … hg
e. 2 giờ = … giây 4000 năm = … thế kỉ
Nửa giờ = … phút 3 phút 20 giây = … giây
a.
3 kg = 3000 g 12 tấn = 120 tạ
4000 g = 4 kg 20 dag = 2 hg
b.
2 giờ = 120 giây 4000 năm = 40 thế kỉ
Nửa giờ = 30 phút 3 phút 20 giây = 200 giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 phút = … giây
b) 1 2 phút = … giây
a) 1 phút = 60 giây
b) 1 2 phút = 1 2 × 60 giây = 30 giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 phút 48 giây = ………,………phút