Viết vào ô trống (theo mẫu)
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết vào ô trống (theo mẫu) :
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết số |
Đọc số |
Viết số |
Đọc số |
111 |
Một trăm mười một |
135 |
Một trăm ba mươi lăm |
116 |
Một trăm mười sáu |
152 |
Một trăm năm mươi hai |
119 |
Một trăm mười chín |
171 |
Một trăm bảy mươi mốt |
120 |
Một trăm hai mươi |
189 |
Một trăm tám mươi chín |
124 |
Một trăm hai mươi tư |
198 |
Một trăm chín mươi tám |
Viết vào ô trống (theo mẫu)
Viết vào ô trống theo mẫu: