8 km 362m=........km 1 phút 30 giây =..........phút 15kg 262g=.........kg 32 cm2 5 mm2=..........cm2
4 km 576 m = …………….km ; 12 kg 24 g = ……………...kg
1 phút 15 giây = ………….phút ; 34 cm2 5 mm2 = …………..cm2
679 dm3 = ………………..m3 ; 2 m3 18 dm3 = …………….m3
4 km 576 m = 4,576km ; 12 kg 24 g = 12,024kg
1 phút 15 giây = 1,25phút ; 34 cm2 5 mm2 = 34,05cm2
679 dm3 = 0,679m3 ; 2 m3 18 dm3 = 2,018m3
chúc bạn học tốt
4km576m=4,576km
12kg24g=12,024kg
1 phút 15 giây=1,25 phút
34 cm2 5mm2=34,05cm2
679dm3= 0,679m3
2 m3 18dm3=2,018m3
4 km 576 m = 4,576km ; 12 kg 24 g = 12,024kg
1 phút 15 giây = 1,25phút ; 34 cm2 5 mm2 = 34,05cm2
679 dm3 = 0,679m3 ; 2 m3 18 dm3 = 2,018m3
chúc bạn học tốt
8km 362m = ...km
15kg 262g = ... g
1 phút 30 giây=... phút
32cm255mm2= ...... cm2
Tìm x
6,42 x X+ 3,58 x X = 5
6,42 x X+ 3,58 x X = 5
X x(6,42+3,58)=5
X x 10=5
X=5:10
X=0,5
Câu 1:
8km 362m = 8,362km
15kg 262g = 150262g
1 phút 30 giây = 1,5 phút
32cm2 55mm2 = 37,05 cm2
Câu 2:
\(6,42\times x+3,58\times x=5\)
\(\left(6,42+3,58\right)\times x=5\)
\(10\times x=5\)
\(x=0,5\)
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
8km 362m = .... km15kg 262g = ..... kg1 phút 30 giây = .... phút32cm2 5mm2 = .... cm2Các bạn giúp mình với1.8,362
2.15,262
3.1,5
4.32,05
dễ mà bạn
nhớ k nhé
8km 362m=8,362km
15kg 262g=15,262kg
1 phút 30 giây=1,5 phút
32cm22 5mm2=32,05cm2
Bài 4 Viết số thập phân vào chỗ chấm:
75 km 641 m = ………….km ; 41 cm2 5 mm2 = ………….cm2
1 giờ 30 phút = ………….giờ ; 8 m3 20 dm3 = …………..dm3
4 km 576 m = …………….km ; 12 kg 24 g = ……………...kg
1 phút 15 giây = ………….phút; 34 cm2 5 mm2 = …………..cm2
679 dm3 = ………………..m3 ; 2 m3 18 dm3 = …………….m3
75 km 641 m = 75.641 km ; 41 cm2 5 mm2 = 41.05 cm2
1 giờ 30 phút = 1.5 giờ ; 8 m3 20 dm3 = 8.02 dm3
4 km 576 m = 4.576 km ; 12 kg 24 g = 0.012024 kg
1 phút 15 giây = 1.25 phút ; 34 cm2 5 mm2 = 34.05 cm2
679 dm3 = 0.679 m3 ; 2 m3 18 dm3 = 2.018 m3
A. 4 ngày 5 giờ = .......... giờ
134 phút = ......... giờ ......... phút
B. 15540 m = ......... km .......... m
8 km 7m = ................... m
C. 5 tạ 4 kg = ................ kg
16 tấn = ........... kg
D. 4 dm2 5 cm2 = ............ cm2
5 m2 = ............... mm2
A. 4 ngày 5 giờ = 101 giờ
134 phút = 2 giờ 14 phút
B. 15540 m = 15 km 540 m
8 km 7m = 8007 m
C. 5 tạ 4 kg = 504 kg
16 tấn = 16000 kg
D. 4 dm2 5 cm2 = 405 cm2
5 m2 = 5000000 mm2
A. 4 ngày 5 giờ = 101 giờ
134 phút = 2 giờ 14 phút
B. 15540 m = 15 km 540 m
8 km 7 m = 8007 m
C. 5 tạ 4 kg = 504 kg
16 tấn = 16000 kg
D. 4 dm2 5 cm2 = 405 cm2
5 m2 = 5000000 mm2
4 ngày 5 giờ = 101 giờ
134 phút = 2 giờ 14 phút
15540 m = 15 km 540 m
8 km 7 m = 8007 m
5 tạ 4 kg = 504 kg
16 tấn = 16000 kg
4 dm2 5 cm2 = 400=5 cm2
5 m2 = 5000000 mm2
8km 362m =.....km
15 kg 262 g=....... kg
32 cm2^5mm2 =........ cm2
Giúp mik nha
8km 362m = 8,362 km
15 kg 262g = 15 ,262 kg
32 cm2 25mm2 = 32,25 cm2
8 km 362 m = 8,362 km
15 kg 262 g = 15,262 kg
2 cm2 5mm2 = 2,05 cm2
8km 362m = 8.362km
15kg 262g = 15.262kg
32cm2 5mm2 = 32.05cm2
2/3 giờ =...phút 3 phút 25 giây=...giây 2 giờ 5 phút=...phút
1/2 yến=...kg 12dm2=...cm2 5m2 25cm2=...cm2 5m2=...dm2
349 kg=...tạ...kg 3/8 ngày=...giờ 4 tấn 70 kg=...kg
107cm2=...dm2...cm2 1/4 thế kỉ=...năm 3km=...m
\(\dfrac{2}{3}\) giờ = 40 phút
3 phút 25 giây = 205 giây
2 giờ 5 phút = 125 phút
\(\dfrac{1}{2}\) yến = 5 kg
12dm2 = 1200 cm2
2/3 giờ =..40..phút 3 phút 25 giây=..205..giây 2 giờ 5 phút=..125..phút
1/2 yến=..5..kg 12dm2=..1200..cm2 5m2 25cm2=..50025..cm2 5m2=..50..dm2
349 kg=..3..tạ..49..kg 3/8 ngày=..9..giờ 4 tấn 70 kg=..4070..kg
107cm2=..1..dm2..7..cm2 1/4 thế kỉ=..25..năm 3km=..3000..m
a) 5 phút 20 giây = .............phút
b) 5km 215m = ..................km
c) 9m 6dm = ......................m
d) 5 tấn 6 kg = ....................tấn
e) 3 phút 20 giây = .............giây
g) 2 cm2 5 mm2 = ...............cm2
a) 5 phút 20 giây = 16/3 phút
b) 5 km 215 m = 5,215 km
c) 9m 6 dm = 9,6 m
d) 5 tấn 6 kg = 5,006 tấn
e) 3 phút 20 giây = 200 giây
g) 2 cm2 5 mm2 = 2,05 cm2
tk cho mk nha!
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 8km 362m = ...... km
b) 32 c m 2 5 m m 2 = . . . . . . c m 2