Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết | Đọc |
Ba phần tư ki-lô-gam | |
Viết số đo thích hợp vào ô trống (theo mẫu)
Đơn vị đo là tấn | Đơn vị đo là ki-lô-gam |
---|---|
3,2 tấn | 3200kg |
502kg | |
2,5 tấn | |
21kg |
Đơn vị đo là tấn | Đơn vị đo là ki-lô-gam |
---|---|
3,2 tấn | 3200kg |
0,502 tấn | 502kg |
2,5 tấn | 2500kg |
0,021 tấn | 21 |
Viết số đo thích hợp vào ô trống (theo mẫu)
Đơn vị đo là tấn | Đơn vị đo là ki-lô-gam |
---|---|
3,2 tấn | 3200kg |
502kg | |
2,5 tấn | |
21kg |
Đơn vị đo là tấn | Đơn vị đo là ki-lô-gam |
---|---|
3,2 tấn | 3200kg |
0,502 tấn | 502kg |
2,5 tấn | 2500kg |
0,021 tấn | 21kg |
Viết tiếp vào ô trống cho thích hợp:
Đọc | Viết |
Ba trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | |
Chín nghìn năm trăm ki-lô-mét vuông | |
707 k m 2 | |
503000 k m 2 |
Hướng dẫn giải:
Đọc | Viết |
Ba trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | 325 k m 2 |
Chín nghìn năm trăm ki-lô-mét vuông | 9500 k m 2 |
Bảy trăm linh bảy ki-lô-mét vuông | 707 k m 2 |
Năm trăm linh ba nghìn ki-lô-mét vuông | 503 000 k m 2 |
Viết tiếp vào ô trống cho thích hợp:
Đọc | Viết |
Ba trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | |
Chín nghìn năm trăm ki-lô-mét vuông | |
707 k m 2 | |
503 000
k
m
2
|
Hướng dẫn giải:
Đọc | Viết |
Ba trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | 325 k m 2 |
Chín nghìn năm trăm ki-lô-mét vuông | 9500 k m 2 |
Bảy trăm linh bảy ki-lô-mét vuông | 707 k m 2 |
Năm trăm linh ba nghìn ki-lô-mét vuông | 503 000
k
m
2
|
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Viết | Đọc |
Bảy phần chín | |
Viết | Đọc |
Năm phần mười hai | |
Bốn phần mười năm |
iết | Đọc |
Bảy phần chín | |
Sáu phần mười một |
Viết | Đọc |
Năm phần mười hai | |
Bốn phần mười năm |
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống :
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | |
509km2 | |
320 000km2 |
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921km2 |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | 2000km2 |
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông | 509km2 |
Ba trăm hai mươi nghìn ki-lô-mét vuông | 320 000km2 |
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | |
509 k m 2 | |
320 000 k m 2 |
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921 k m 2 |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | 2000 k m 2 |
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông | 509 k m 2 |
Ba trăm hai mươi nghìn ki-lô-mét vuông | 320 000 k m 2 |
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống:
Đọc | Viết |
Bốn trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | |
Hai nghìn không trăm chín mươi ki-lô-mét vuông | |
921km2 | |
324 000km2 |
Đọc | Viết |
Bốn trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | 425km2 |
Hai nghìn không trăm chín mươi ki-lô-mét vuông | 2090km2 |
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921km2 |
Ba trăm hai mươi tư nghìn ki-lô-mét vuông | 324 000km2 |
Đọc, viết vào ô trống (theo mẫu):
Đọc |
Viết |
Ngày một tháng mười hai |
Ngày 1 tháng 12 |
Ngày hai mươi tháng mười hai |
Ngày 20 tháng 12 |
Ngày hai mươi hai tháng mười hai |
Ngày 22 tháng 12 |
Ngày ba mươi mốt tháng mười hai |
Ngày 31 tháng 12 |