x+3554=2381664
3554 + 8577
x + 456 = 7891
ai tick mình mình tick lại
hứa 100000000000000000000000%
3554 + 8577 = 12131
x + 456 = 7891
x = 7891 - 456
x = 7435
Câu 1)3554 + 8577 = 12131
Câu2)7435
ai giải được gọi bằng sư phụ luôn \(\sqrt{11}x\dfrac{56}{75}^{45}\cos76\sum\limits^{6789}_{3554}\begin{matrix}133434324234x^{ }&&&&&\\&&&&&\\&&&&&\\&&&&&\\&&&&&234\end{matrix}\)
làm dược thì dặt tên thành đệ của người đấy
144-3554-345445-+44555854=___________________
ai làm đúng k chép mạng và máy tính mình sẽ tick nha
44 206 999
là đ/s
ơ sao vừa trừ và cộng thế cậu
cho nó khó nhhu
bài 1
số lớn | số bé | trung bình cộng | tổng | hiệu |
156 | 66 | 111 | 222 | 90 |
5647 | 3870 | 3554 | ||
99 | 549 |
bài 2
a+ax2+ax3+...+ax50=12750
a=?
bài 3
3% của số A là 3764598264600
A=?
đúng mình tick lại và kết bạn với mình nha
số lớn | số bé | trung bình cộng | tổng | hiệu |
156 | 66 | 111 | 222 | 90 |
5647 | 2093 | 3870 | 7740 | 3554 |
999 | 99 | 549 | 1098 | 900 |
bài 3
số A sẽ là
3764598264600*3%=112937947938
đáp số 112937947938
bài2
a+a*2+a*3+...+a*50=12750
a*(1+2+3+4+5+...+50)=12750
a*1275=12750
a=12750/1275
a=10
BÀI TẬP TUẦN 4 PHIẾU SỐ1 ( HOÀN THÀNH NGÀY 06/9)Bài 1. Viết kết quảphép tính dưới dạng một lũy thừa:a) 75:72;b) 116:113;c) 109:103:10;d) x9:x5:x (x ≠0)Bài 2. Tính bằng haicách:a) 25: 24b) 34: 32;c) 63: 62;d) 84: 82e) 75: 74;f) 1003: 100Bài 3. Tìm sốtựnhiên x, biếta) 2x=16b) 3x= 243c) 5x+1= 125d) 5x-1= 5e) 42x+1= 64f) x17= xBài 4. Tìm sốtựnhiên x, biếta) 2x: 2 = 8b) 3x: 32 = 243c) 625: 5x= 52d) 3x : 27 = 9e) 7x+1: 7= 49f) 112x+1:11 = 121Bài 5 . Tìm sốtựnhiên x, biếta) x2= 16b) x3 = 27c) 2.x-4 = 12d)5x -5 = 0e) (x + 1)2= 16f) (x + 1)3= 27g) (x + 1)3= 125h) (2.x-1)3= 125Bài 6 . Tìm sốtựnhiên x, biếta) (2x -1)3 = 27b) (2x + 1)3= 125c) (x + 2)3= (2x)3d) (2x -1)7= x7Bài 7 . Viếtcác sốsau dưới dạng tổng các lũy thừa của 10:a) 126;b) 1068;c)5789d)12345Bài 8 . Chỉra các sốchính phương trong nhóm các sốsau đây: 16; 36; 60; 81; 102; 128; 401?Trang 1
PHIẾU SỐ2: LUYỆN TẬP NHÂN CHIA LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐ( vềnhà ngày 06/9 ) Bài toán 1: Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa.a)8104 .4b)2072 .2c)12545 .5 .5d)3554 .4 .4e)6558 .8 .8f)743x .x .xBài toán 2:Viết các thương sau dưới dạng một lũy thừa. a)54 : 4b)1032 : 2c)93x : x (x0)d)10335: 5xNBài toán 3: Tìm , biết.a)x22 .232b)x27.3243c)x42 .21024d)x49.72041xNBài toán4: Tìm , biết.a)x 143: 381x 3x 13 .3729b)x 3x2 .21286323 3x5 : 5c)d)b)422272xxBài toán 5 : Thực hiện các phép tính sau bằng cách hợp lý.1721515422179324234533338212341234381 a) b) 24232277: 7c) Bài toán 7 : Tính các tổng sau35799A 1 555... 5 22007A 1 2 2... 2 a) b) 3571999A7 777... 7 c) Trang 2
PHIẾU SỐ 3 : THỨ TỰ THỰC HIỆN PHÉP TÍNH ( 08/9) Bài 1. Thực hiện phép tính :a)27.75+25.27 -150 b)b)12: ൛390:ൣ500−(125+35.7൧ൟc)23-53:52+ 12.22d) 5ሾ(85−35:5ሻ:8+90ሿ−50Bài 2 : Tính hợp lý ( nếu có thể ) a)62.5 + 2.62+ 3.62b)72.2 + 72+73c)4.25.52–( 33.18 + 33.12 ) d) 31.15.72.4 –31.49.40Bài 3 : Tìm số tự nhiên x biết : a)22+ ( x +3) = 32b)( x + 22) + 4 = 10 c)174-( 143 + x) = 22 d)3( x+23) + 6 = 96 e)155-10( x+1) = 55 f)320:(x-1) = ( 53-52) : 4 + 15 g)22.3 ( x+ 5) –62= ( 23+ 22) . 22Bài 4.Tìm sốtựnhiên x, biết:a) 100 7558x b) 33121 : 3 42x c) 5324 57 : 7xd) 45.1206 2 .4x e) 2547 13x f) 12.....30795xxx g) 3123.232xxh) 32213296x Bài 5. So sánh các lũy thừa sau:a) 15141313vàc) 154853vàb) 752781vàd) 4105525vàe) 224𝑣à316g) 2200𝑣à3200h) 715𝑣à720i) 355𝑣à610trang 3
PHIẾU SỐ4( NGÀY THỨ6 TĂNG CƯỜNG )Bài 1.Thực hiện phép tính:a) 3200 : 40.2b) 3920 : 28 : 2c) 4253 .57 9 .21 : 3d) 623233 : 32 .23 .3e) 84533 : 39 : 9f) 332 .15 2 .35g) 3360040 : 23.5: 5h) 2322233 .10135 .4 2 .15 .10 i) 2216.124.2359.4k)100239921 2 22... 2 Bài 2.Thực hiện phép tính:a) 10154 .8b) 15304 .5c) 161027 : 9d) 32472 .54108e) 1010043 .11 3 .53 .2f) 62323 : 32 .2g) 39.42 37.42 : 42h) 36.333 108.111i) 136.68 16.272k) 3280050. 18 2 : 2 3l) 28. 231 6972. 131 169 m) 27.45 27.55 : 2 4 6 ... 16 18 n) 232 .1511512 5 o) 33100 : 250 : 4504.52 .25Bài 3.Tìm sốtựnhiên x, biết:a) 35120 0x b) 310118217x c) 1566182x d) 814305712x e) 322138 2 .3xf) 207.342x g) 639 : 3 .28 5628xh) 3412 120xi) 1500 : 3040 :30xxk) 4.14750 21601750 11603000x l) 410: 3 17 :10 3.2 :105xm) 2448 : 119624x n) 16535 :3 .19 13xTrang4
BÀI TẬP TUẦN CUỐI TUẦN ( THỨ7 VÀ CHỦNHẤT ( 11-12/9)I. PHẦN CƠ BẢN(dành cho tất cảcác lớp)1. Sốhọc: ôn tập các phép tính –ôn tập chương 1Bài 1. Thực hiện phép tính:a) 3:]13)7:72:6[(2322b) 2241025:)32()67.(3c) 2223:813.5.2d*)20121222)83(:)}13.27.3(:])2527(15[23{Bài 2. Tìm sốtựnhiên x biết:a) 2x9 16b) 25.x20 300c) (2.x –25) : 13 + 51 =28d)5245:1357xe) 1092012)612.(2012xf)295:54:352xg) 16 x525h) x 175 .5 52.Hình học: Hình chữnhật. Hình thoiBài 3.Cho hình chữnhật ABCD như hình vẽ.a) Nêu tên đỉnh, cạnh, đường chéo, hai cạnh đối của hình chữnhật ABCD.b) Dùng thước thẳng hoặc compa đểso sánh các cạnh đối diện và hai đường chéo của hình chữnhật ABCD.c)Dùng êke hoặc thước đo góc đểso sánh các góc của hình chữnhật ABCD.d) Đo và so sánh độdài các đoạn OA, OB, OC, OD.Bài 4. Quan sát hình 1, kiểm tra và gọi tên các hình chữnhật, hình thoi.II. PHẦN NÂNG CAO(dành thêm cho lớp M và khuyến khích học sinh lớp khác)Bài 5.Một phép chia có tổng sốbịchia, sốchia bằng 80. Biết rằng thương là 3 và sốdư là 4. Tìm sốbịchia và sốchia.Bài 6. So sánh: a) 4503và 3005b)444333và 333444Bài 7. Cho A = 1 + 3 + 32+ 33+ 34+ 35+ 36+ 37a) Tính A.b) Chứng minh A chia hết cho 4.Trang 5HẾT
Giải Phương trình
a) x(1-1)=1 b)x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x=?
Giải giúp mình với khó quá :))
a) x(1-1)=1
<=>x.0=1
<=>0=1 ( vô nghiệm)
b)x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x+x= 54x
X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X=?
X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X+X=X*26