Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số: 6890
Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số:
2665; 2002; 1999; 9999; 6890
Số liền trước của 2665 là 2664, số liền sau của 2665 là 2666
Số liền trước của 2002 là 2001, số liền sau của 2002 là 2003
Số liền trước của 1999 là 1998, số liền sau của 1999 là 2000
Số liền trước của 9999 là 9998, số liền sau của 9999 là 10000
Số liền trước của 6890 là 6889, số liền sau của 6890 là 6891
Số liền trước của 2665 là 2664, số liền sau của 2665 là 2666
Số liền trước của 2002 là 2001, số liền sau của 2002 là 2003
Số liền trước của 1999 là 1998, số liền sau của 1999 là 2000
Số liền trước của 9999 là 9998, số liền sau của 9999 là 10000
Số liền trước của 6890 là 6889, số liền sau của 6890 là 6891
Bình luận hoặc Báo cáo
Bài 1: Đọc các số sau :
12 457 , 3684 , 56 615 , 46 746
Bài 2 : Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10 000
Bài 3 : Viết các số tròn trăm từ 9300 đến 9900
Bài 4 : Viết các số tròn chục từ 9940 đến 9990
Bài 5 : Viết số liền trước , số liền sau của mỗi số : 2665 , 2002 , 1999 , 9999 , 6890
Bài 1:
12 457 : mười hai nghìn bốn trăm năm mươi bảy
3684 : ba nghìn sáu trăm tám mươi bốn
56 615 : năm mươi sáu nghìn sáu trăm mười lăm
46 746 : bốn mươi sáu nghìn bảy trăm bốn mươi sáu
Bài 2: Các số đó là: 1000;2000;3000;4000;5000;6000;7000;8000;9000;10000
Bài 3: Các số đó là: 9300;9400;9500;9600;9700;9800;9900
Bài 4: Các số đó là: 9940;9950;9960;9970;9980;9990
Bài 5:
Số liền trước của 2665: 2664
Số liền sau của 2665: 2666
Số liền trước của 2002: 2001
Số liền sau của 2002: 2003
Số liền trước của 1999: 1998
Số liền sau của 1999: 2000
Số liền trước của 9999: 9998
Số liền sau của 9999: 10000
Số liền trước của 6890: 6889
Số liền sau của 6890: 6891
Bài 1 : Đọc các số sau :
12 457 đọc là : Mười hai nghìn bốn trăm năm mươi bảy
3 684 đọc là : Ba nghìn sáu trăm tám mươi tư
56 615 đọc là : Năm mươi sáu nghìn sáu trăm mười lăm
46 746 đọc là : Bốn mươi sáu nghìn bảy trăm bốn mươi sáu
Bài 2 : Các số đó là : 1000 , 2000 , 3000 , 4000 , 5000 , 6000 , 7000, 8000 , 9000 , 10 000
Bài 3 : Cac số đó là : 9300 , 9400 , 9500, 9600, 9700, 9800, 9900
Bài 4 : Các số đó là : 9940 , 9950 , 9960, 9970 , 9980 , 9990
Bài 5 : Số liền trước số 2665 là 2664 , liền sau số 2665 là 2666
Số liền trước số 2002 là 2001 , liền sau số 2002 là 2003
Số liền trước 1999 là 1998 , liền sau số 1999 là 2000
Số liền trước 9999 là 9998 , liền sau số 9999 là 10 000
Số liền trước 6890 là 6889 , liền sau số 6890 là 6891
Bài 1:
12 457 : mười hai nghìn bốn trăm năm mươi bảy
3684 : ba nghìn sáu trăm tám mươi bốn
56 615 : năm mươi sáu nghìn sáu trăm mười lăm
46 746 : bốn mươi sáu nghìn bảy trăm bốn mươi sáu
Bài 2: Các số đó là: 1000;2000;3000;4000;5000;6000;7000;8000;9000;10000
Bài 3: Các số đó là: 9300;9400;9500;9600;9700;9800;9900
Bài 4: Các số đó là: 9940;9950;9960;9970;9980;9990
Bài 5:
Số liền trước của 2665: 2664
Số liền sau của 2665: 2666
Số liền trước của 2002: 2001
Số liền sau của 2002: 2003
Số liền trước của 1999: 1998
Số liền sau của 1999: 2000
Số liền trước của 9999: 9998
Số liền sau của 9999: 10000
Số liền trước của 6890: 6889
Số liền sau của 6890: 6891
Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số: 2002
Số liền trước của 2002 là 2001, số liền sau của 2002 là 2003
Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số: 9999
Số liền trước của 9999 là 9998, số liền sau của 9999 là 10000
Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số:
2665
Số liền trước của 2665 là 2664, số liền sau của 2665 là 2666
Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số: 1999
Số liền trước của 1999 là 1998, số liền sau của 1999 là 2000
a) Viết số liền sau của 39; b) Viết số liền trước của 90
c) Viết số liền trước của 99; d) Viết số liền sau của 99.
Phương pháp giải
- Số liền sau của số a là số đứng kế tiếp ngay phía sau của a và có giá trị lớn hơn a một đơn vị.
- Số liền trước của số a là số đứng kế tiếp ngay phía trước của a và có giá trị ít hơn a một đơn vị.
Lời giải chi tiết:
a) Số liền sau của 39 là số 40; b) Số liền trước của 90 là 89;
c) Số liền trước của 99 là 98; d) Số liền sau của 99 là 100.
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 10 là 11.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền sau của 12 là …..
Số liền trước của 13 là …..
Số liền sau của 15 là …..
Số liền trước của 16 là …..
Số liền sau của 19 là …..
Số liền trước của 20 là …..
Lời giải chi tiết:
Số liền sau của 12 là 13
Số liền trước của 13 là 12
Số liền sau của 15 là 16
Số liền trước của 16 là 15
Số liền sau của 19 là 20
Số liền trước của 20 là 19
Mẫu: Số liền sau của 10 là 11.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền sau của 12 là 13
Số liền trước của 13 là 12
Số liền sau của 15 là 16
Số liền trước của 16 là 15
Số liền sau của 19 là 20
Số liền trước của 20 là 19
a) Viết số tự nhiên liền sau mỗi số sau : 15;89;999;a (a thuộc N )
b) Viết số tự nhiên liền trước mỗi số sauj :37;120,;a ( a thuộc N* )
c) Viết số tự nhiên liền trước mỗi số sau : 58;100;b (b thuộc N* )
a) Số tự nhiên liền sau của 15,89,999,a lần lượt là 16,90,1000,a+1
b) Số tự nhiên liền trước của 37,120,a lần lượt là 36,119,a-1
c) Số tự nhiên liền trước của 58,100,b lần lượt là 57,99,b-1