Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
c) Số liền sau của 54 là.... Số liền sau của 69 là....
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liến sau của 80 là 81.
a) Số liền sau của 32 là … ;
Số liền sau của 86 là …
b) Số liền sau của 48 là … ;
Số liền sau của 69 là …
c) Số liền sau của 59 là … ;
Số liền sau của 65 là …
d) Số liền sau của 40 là … ;
Số liền sau của 98 là …
Lời giải chi tiết:
a) Số liền sau của 32 là 33 ;
Số liền sau của 86 là 87
b) Số liền sau của 48 là 49 ;
Số liền sau của 69 là 70
c) Số liền sau của 59 là 60 ;
Số liền sau của 65 là 66
d) Số liền sau của 40 là 41 ;
Số liền sau của 98 là 99
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
a) Số liền sau của 23 là.... Số liền sau của 70 là....
a) Số liền sau của 23 là 24 Số liền sau của 70 là 71
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
d) Số liền sau của 39 là.... Số liền sau của 40 là....
d) Số liền sau của 39 là 40 Số liền sau của 40 là 41.
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 80 là 81.
b) Số liền sau của 84 là.... Số liền sau của 98 là....
b) Số liền sau của 84 là 85 Số liền sau của 98 là 99
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 7 là 8.
Số liền sau của 9 là: ….
Số liền sau của 0 là: …
Số liền sau của 19 là: …
Lời giải chi tiết:
Số liền sau của 9 là: 10
Số liền sau của 0 là: 1
Số liền sau của 19 là: 20
Mẫu: Số liền sau của 7 là 8.
Số liền sau của 9 là: 10
Số liền sau của 0 là: 1
Số liền sau của 19 là: 20
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền sau của 10 là 11.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền sau của 12 là …..
Số liền trước của 13 là …..
Số liền sau của 15 là …..
Số liền trước của 16 là …..
Số liền sau của 19 là …..
Số liền trước của 20 là …..
Lời giải chi tiết:
Số liền sau của 12 là 13
Số liền trước của 13 là 12
Số liền sau của 15 là 16
Số liền trước của 16 là 15
Số liền sau của 19 là 20
Số liền trước của 20 là 19
Mẫu: Số liền sau của 10 là 11.
Số liền trước của 11 là 10.
Số liền sau của 12 là 13
Số liền trước của 13 là 12
Số liền sau của 15 là 16
Số liền trước của 16 là 15
Số liền sau của 19 là 20
Số liền trước của 20 là 19
Trả lời câu hỏi:
Số liền sau của 7 là số nào ?
Số liền sau của 9 là số nào ?
Số liền sau của 10 là số nào ?
Số liền sau của 19 là số nào ?
Mẫu: Số liền sau của 7 là 8.
Số liền sau của số a thì lớn hơn a một đơn vị.
Số liền sau của 9 là 10.
Số liền sau của 10 là 11.
Số liền sau của 19 là 20.
Viết (theo mẫu):
Mẫu: Số liền trước của 8 là 7.
Số liền trước của 10 là: ….
Số liền trước của 1 là: …
Số liền trước của 20 là: …
Lời giải chi tiết:
Số liền trước của 10 là: 9
Số liền trước của 1 là: 0
Số liền trước của 20 là: 19
Trả lời câu hỏi:
Số liền sau của 15 là số nào ?
Số liền sau của 10 là số nào ?
Số liền sau của 19 là số nào ?
Mẫu : Số liền sau của 15 là 16.
Từ số đã cho, đếm tới thêm một đơn vị thì em được số liền sau của số đó.
Số liền sau của 15 là số 16.
Số liền sau của 10 là số 11.
Số liền sau của 19 là số 20.