Điền dấu thích hợp (< , >) vào ô vuông:
- 1 3 □ - 2 3
Điền dấu thích hợp (<, > ,=) vào ô vuông:
- 4 7 + 3 - 7 □ - 1
Điền vào ô vuông các dấu thích hợp ( = , < , > ) :
12 ô vuông 1
22 ô vuông 1 + 3
32 ô vuông 1 + 3 + 5
Điền dấu ">", "<" thích hợp vào ô vuông:
a) (-2)+(-5) ☐ (-5)
b) (-10) ☐ (-3)+(-8)
a) (–2) + (–5) = – (2 + 5) = –7.
So sánh –7 và –5 có: Vì |–7| = 7; |–5| = 5, mà 7 > 5 nên (–7) < (–5).
Vậy (–2) + (–5) < (–5).
b) (–3) + (–8) = – (3 + 8) = –11.
So sánh –10 và –11: Vì |–10| = 10; |–11| = 11; mà 10 < 11 nên (–10) > (–11).
Vậy (–10) > (–3) + (–8) .
Điền dấu phép tính thích hợp vào ô trống : 3....1/2= 7... 1/2
Điền các dấu ∈, ∉, ⊂ thích hợp vào ô vuông:
Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (= , < , >):
Ta có :
+) 12 = 1
+) 13 = 1 ; 12 – 02 = 1 – 0 = 1. Do đó 13 = 12 – 02.
+) (0 + 1)2 = 12 = 1 ; 02 + 12 = 0 + 1 = 1. Do đó (0 + 1)2 = 02 + 12.
+) 22 = 4 ; 1 + 3 = 4. Do đó 22 = 1 + 3.
+) 23 = 8 ; 32 – 12 = 9 – 1 = 8. Do đó 23 = 32 – 1.
+) (1 + 2)2 = 32 = 9 ; 12 + 22 = 1 + 4 = 5. Do 5 < 9 nên (1 + 2)2 > 12 + 22.
+) 32 = 9 ; 1 + 3 + 5 = 9. Do đó 32 = 1 + 3 + 5.
+) 33 = 27 ; 62 – 32 = 36 – 9 = 27. Do đó 33 = 62 – 32.
+) (2 + 3)2 = 52 = 25 ; 22 + 32 = 4 + 9 = 13. Do 25 > 13 nên (2 + 3)2 > 22 + 32.
+) 43 = 64 ; 102 – 62 = 100 – 36 = 64. Do đó 43 = 102 – 62
Điền các dấu (∈ ,∉ ,⊂) thích hợp vào ô vuông:
Điền dấu thích hợp (< , >) vào ô vuông:
3 7 □ - 6 7
Điền dấu thích hợp (< , >) vào ô vuông:
- 3 11 □ 0 11