Những câu hỏi liên quan
Horikita Suzune
Xem chi tiết
ST
17 tháng 1 2018 lúc 5:23

5x+xy-4y=9

<=> x(5+y)-4y-20=9-20

<=> x(5+y)-4(y+5)=-11

<=> (x-4)(y+5)=-11

Ta có bảng:

x-41-111-11
y+5-1111-11
x5315-7
y-166-6-4
Bình luận (0)
Horikita Suzune
17 tháng 1 2018 lúc 9:27

THANK YOU SO MUCH 

Bình luận (0)
Pham Thi Lam
Xem chi tiết
Phạm Tuấn Đạt
30 tháng 9 2018 lúc 10:20

\(xy+14+2y+7x=-10\)

\(xy+2y+14+7x=-10\)

\(y\left(x+2\right)+7\left(x+2\right)=-10\)

\(\left(y+7\right)\left(x+2\right)=-10\)

Lập bảng xét giá trị là ok

Bình luận (0)
Phạm Cao Sơn
30 tháng 9 2018 lúc 10:33

xy+14+2y+7x= -10

\(\Leftrightarrow\)y(x+2)+7(x+2)=-10

\(\Leftrightarrow\)(y+7)(x+2)=-10=1.(-10)=2.(-5)=5.(-2)=10.(-1)

\(\Leftrightarrow\)

y+712510
x+2-10-5-2-1
y-6-5-23
x-12-7-4-3
Bình luận (0)
Phùng Thị Yến Nhi
Xem chi tiết
Tran Le Khanh Linh
3 tháng 5 2020 lúc 15:49

x là số nguyên => x+2; y-1 là số nguyên 

=> x+2; y-1 \(\in\)Ư(2)={-2;-1;1;2}

ta có bảng

x+2-2-112
x-4-3-10
y-1-1-221
y0-132

Vậy x;y ={(-4;0);(-3;-1);(-1;3);(0;2)}

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Lương Đại
3 tháng 5 2020 lúc 15:56

bằng 2 trường hợp là x,y thuộc (1;6) ; ( 3;2) 

   nhớ k cho mk nha

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
VN vô địch
Xem chi tiết
Lê Hiển Minh
Xem chi tiết
ST
5 tháng 6 2017 lúc 11:57

xy + x + y + 1 = 0

=> x(y + 1) + (y + 1) = 0

=> (x + 1)(y + 1) = 0

=> \(\orbr{\begin{cases}x+1=0\\y+1=0\end{cases}}\)=>\(\orbr{\begin{cases}x=-1\\y=-1\end{cases}}\)

Bình luận (0)
nguyễn hoàng khánh an
Xem chi tiết
Chu Công Đức
28 tháng 10 2019 lúc 19:07

\(A=5+5^2+5^3+......+5^{2017}\)

\(\Rightarrow5A=5^2+5^3+5^4+........+5^{2018}\)

\(\Rightarrow5A-A=4A=5^{2018}-5\)

\(\Rightarrow A=\frac{5^{2018}-5}{4}\)

Thay A vào biểu thức ta được 

\(4.\frac{5^{2018}-5}{4}+5=5^x\)\(\Leftrightarrow5^{2018}-5+5=5^x\)\(\Leftrightarrow5^{2018}=5^x\)\(\Leftrightarrow x=2018\)

Vậy \(x=2018\)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Bùi Anh Tuấn
28 tháng 10 2019 lúc 19:15

Ta có 

\(A=5+5^2+5^3+...+5^{2017}\)

\(\Rightarrow5A=5\cdot\left(5+5^2+5^3+.......+5^{2017}\right)\)

\(\Rightarrow5A=5^2+5^3+5^4+......+5^{2018}\)

\(\Rightarrow5A-A=\left(5^2+5^3+5^4+...+5^{2018}\right)-\left(5+5^2+5^3+...+5^{2017}\right)\)

\(\Rightarrow4A=5^{2018}-5\) \(\)

Mà \(4A+5=5^x\)

\(\Rightarrow\left(5^{2018}-5\right)+5=5^x\)

\(\Rightarrow5^{2018}=5^x\)

\(\Rightarrow x=2018\)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Miu Xu
Xem chi tiết
♥➴Hận đời FA➴♥
8 tháng 2 2018 lúc 8:31
Addition [ə'di∫n]Subtraction [səb'træk∫n]Multiplication [,mʌltipli'kei∫n]Division [di'viʒn]Total ['toutl]Arithme [ə'riθmə]Algebra ['ældʒibrə]Geometry [dʒi'ɔmitri]Calculus ['kælkjuləs]Statiss [stə'tiss]Integer ['intidʒə]Even numberOdd numberPrime numberFraction ['fræk∫n]Decimal ['desiməl]Decimal pointPercent [pə'sent]Percentage [pə'sentidʒ]Theorem ['θiərəm]Proof [pru:f]Problem ['prɔbləm]Solution [sə'lu:∫n]Formula ['fɔ:mjulə]Equation [i'kwei∫n]Graph [græf]Axis ['æksis]Average ['ævəridʒ]Correlation [,kɔri'lei∫n]Probability [,prɔbə'biləti]Dimensions [di'men∫n]Area ['eəriə]Circumference [sə'kʌmfərəns]Diameter [dai'æmitə]Radius ['reidiəs]Length [leηθ]Height [hait]Width [widθ]Perimeter [pə'rimitə(r)]Angle ['æηgl]Right angleLine [lain]Straight lineCurve [kə:v]Parallel ['pærəlel]Tangent ['tændʒənt]Volume ['vɔlju:m]Plus [plʌs]Minus ['mainəs]Times hoặc multiplied bySquared [skweə]CubedSquare rootEqual ['i:kwəl]to addto subtract hoặc to take awayto multiplyto divideto calculatePhép cộngPhép trừPhép nhânPhép chiaTổngSố họcĐại sốHình họcPhép tínhThống kêSố nguyênSố chẵnSố lẻSố nguyên tốPhân sốThập phânDấu thập phânPhần trămTỉ lệ phần trămĐịnh lýBằng chứng chứng minhBài toánLời giảiCông thứcPhương trìnhBiểu đồTrụcTrung bìnhSự tương quanXác suấtChiềuDiện tíchChu vi đường trònĐường kínhBán kínhChiều dàiChiều caoChiều rộngChu viGócGóc vuôngĐườngĐường thẳngĐường congSong songTiếp tuyếnThể tíchDươngÂmLầnBình phươngMũ ba, lũy thừa baCăn bình phươngBằngCộngTrừNhânChiaTính

BẢNG 2:

1

Index form

dạng số mũ

2

Evaluate

ước tính

3

Simplify

đơn giản

4

Express

biểu diễn, biểu thị

5

Solve

giải

6

Positive

dương

7

Negative

âm

8

Equation

phương trình, đẳng thức

9

Equality

đẳng thức

10

Quadra equation

phương trình bậc hai

11

Root

nghiệm của phương trình

12

Linear equation (first degree equation)

phương trình bậc nhất

13

Formulae

công thức

14

Algebraic expression

biểu thức đại số

15

Fraction

phân số

16

vulgar fraction

phân số thường

17

decimal fraction

phân số thập phân

18

Single fraction

phân số đơn

19

Simplified fraction

phân số tối giản

20

Lowest term

phân số tối giản

21

Significant figures

chữ số có nghĩa

22

Decimal place

vị trí thập phân, chữ số thập phân

23

Subject

chủ thể, đối tượng

24

Square

bình phương

25

Square root

căn bậc hai

26

Cube

luỹ thừa bậc ba

27

Cube root

căn bậc ba

28

Perimeter

chu vi

29

Area

diện tích

30

Volume

thể tích

31

Quadrilateral

tứ giác

32

Parallelogram

hình bình hành

33

Rhombus

hình thoi

34

Intersection

giao điểm

35

Origin

gốc toạ độ

36

Diagram

biểu đồ, đồ thị, sơ đồ

37

Parallel

song song

38

Symmetry

đối xứng

39

Trapezium

hình thang

40

Vertex

đỉnh

41

Veres

các đỉnh

42

Triangle

tam giác

43

Isosceles triangle

tam giác cân

44

acute triangle

tam giác nhọn

45

circumscribed triangle

tam giác ngoại tiếp

46

equiangular triangle

tam giác đều

47

inscribed triangle

tam giác nội tiếp

48

obtuse triangle

tam giác tù

49

right-angled triangle

tam giác vuông

50

scalene triangle

tam giác thường

51

Midpoint

trung điểm

52

Gradient of the straight line

độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc

53

Distance

khoảng cách

54

Rectangle

hình chữ nhật

55

Trigonometry

lượng giác học

56

The sine rule

quy tắc sin

57

The cosine rule

quy tắc cos

58

Cross-section

mặt cắt ngang

59

Cuboid

hình hộp phẳng, hình hộp thẳng

60

Pyramid

hình chóp

61

regular pyramid

hình chóp đều

62

triangular pyramid

hình chóp tam giác

63

truncated pyramid

hình chóp cụt

64

Slant edge

cạnh bên

65

Diagonal

đường chéo

66

Inequality

bất phương trình

67

Integer number

số nguyên

68

Real number

số thực

69

Least value

giá trị bé nhất

70

Greatest value

giá trị lớn nhất

71

Plus

cộng

72

Minus

trừ

73

Divide

chia

74

Product

nhân

75

prime number

số nguyên tố

76

stated

đươc phát biểu, được trình bày

77

density

mật độ

78

maximum

giá trị cực đại

79

minimum

giá trị cực tiểu

80

consecutive even number

số chẵn liên tiếp

81

odd number

số lẻ

82

even number

số chẵn

83

length

độ dài

84

coordinate

tọa độ

85

ratio

tỷ số, tỷ lệ

86

percentage

phần trăm

87

limit

giới hạn

88

factorise (factorize)

tìm thừa số của một số

89

bearing angle

góc định hướng

90

circle

đường tròn

91

chord

dây cung

92

tangent

tiếp tuyến

93

proof

chứng minh

94

radius

bán kính

95

diameter

đường kính

96

top

đỉnh

97

sequence

chuỗi, dãy số

98

number pattern

sơ đồ số

99

row

hàng

100

column

cột

101

varies directly as

tỷ lệ thuận 

102

directly proportional to

tỷ lệ thuận với

103

inversely proportional

tỷ lệ nghịch

104

varies as the reciprocal

nghịch đảo

105

in term of

theo ngôn ngữ, theo

106

object

vật thể

107

pressure

áp suất

108

cone

hình nón

109

blunted cone

hình nón cụt

110

base of a cone

đáy của hình nón

111

transformation

biến đổi

112

reflection

phản chiếu, ảnh

113

anlockwise rotation

sự quay ngược chiều kim đồng hồ

114

clockwise rotation

sự quay theo chiều kim đồng hồ

115

enlargement

độ phóng đại

116

adjacent angles

góc kề bù

117

verally opposite angle

góc đối nhau

118

alt.s

góc so le

119

corresp. s

góc đồng vị

120

int. s

góc trong cùng phía

121

ext.  of 

góc ngoài của tam giác 

122

semicircle

nửa đường tròn

123

Arc

cung

124

Bisect

phân giác

125

Cyclic quadrilateral

tứ giác nội tiếp

126

Inscribed quadrilateral

tứ giác nội tiếp

127

Surd

biểu thức vô tỷ, số vô tỷ

128

Irrational number

biểu thức vô tỷ, số vô tỷ

129

Statiss

thống kê

130

Probability

xác suất

131

Highest common factor (HCF)

hệ số chung lớn nhất

132

least common multiple (LCM)

bội số chung nhỏ nhất

133

lowest common multiple (LCM)

bội số chung nhỏ nhất

134

sequence

dãy, chuỗi

135

power

bậc

136

improper fraction

phân số không thực sự

137

proper fraction

phân số thực sự

138

mixed numbers

hỗn số

139

denominator

mẫu số

140

numerator

tử số

141

quotient

thương số

142

ordering

thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự

143

ascending order

thứ tự tăng

144

descending order

thứ tự giảm

145

rounding off

làm tròn

146

rate

hệ số

147

coefficient

hệ số

148

scale

thang đo

149

kinemas

động học

150

distance

khoảng cách

151

displacement

độ dịch chuyển

152

speed

tốc độ

153

velocity

vận tốc

154

acceleration

gia tốc

155

retardation

sự giảm tốc, sự hãm

156

minor arc

cung nhỏ

157

major arc

cung lớn

Bình luận (0)
Nguyễn Miu Xu
8 tháng 2 2018 lúc 8:32

thank you bạn nhìu

Bình luận (0)
Meow
Xem chi tiết
Nguyễn Văn Quốc khanh
5 tháng 12 2018 lúc 8:59

X=5

Y=5

Bình luận (0)
nguoibian
5 tháng 12 2018 lúc 9:07

 x=5

y=5

Bình luận (0)
Nguyễn Ngọc Anh Minh
5 tháng 12 2018 lúc 9:11

\(x=\frac{15}{y-2}\left(y\ne2\right)\) Do x là số TN nên \(x\ge0\Rightarrow y-2\ge0\)

\(\Rightarrow y-2=USC\left(15\right)=\left\{1;3;5;15\right\}\)

\(\Rightarrow y=\left\{3;5;7;17\right\}\Rightarrow x=\left\{15;5;3;1\right\}\)

Bình luận (0)
thuy hung
Xem chi tiết