Chọn từ khác loại.
A. volume
B. mandolin
C. harmonica
D. saxophone
Question 1: Choose the word pronounced differently from the other words : (chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại)
A. puppet B. musician C. drum D. lunch
A. sugar B. vision C. decision D. measure
A. taste B. add C. saxophone D. actor
A. puppet B. lunch C. popular D. cut
A. spinach B. piano C. saxophone D. atmosphere
A. art B. large C. camera D. guitar
A. villages B. noodles C. vegetables D. serves
A. dish B. artist C. writer D. singer
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
Chọn từ khác loại. A. Vietnam B. Japan C. England và D là American
Chọn từ phát âm khác loại
A. wicked B. cooked C. dropped D. shopped
chọn từ phát ân khác loại
. A. slowly B. foam C. cover D. home
Chọn từ khác loại :
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
Chọn từ khác loại :
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
Chọn từ khác loại.
1. A. fine B. large C. not D. early
2. A. grass B. vegetable C. tree D. school
3. A. capital B. city C. countryside D. apartment
4. A. by B. at C. taxi D. from
5. A. went B. leave C. finish D. start
1. A. fine B. large C. not D. early
2. A. grass B. vegetable C. tree D. school
3. A. capital B. city C. countryside D. apartment
4. A. by B. at C. taxi D. from
5. A. went B. leave C. finish D. start
Chọn từ khác loại.
1. A. fine B. large C. not D. early
2. A. grass B. vegetable C. tree D. school
3. A. capital B. city C. countryside D. apartment
4. A. by B. at C. taxi D. from
5. A. went B. leave C. finish D. start
1. A. fine B. large C. not D. early
2. A. grass B. vegetable C. tree D. school
3. A. capital B. city C. countryside D. apartment
4. A. by B. at C. taxi D. from
5. A. went B. leave C. finish D. start