Trong các phản ứng sau, ở phản ứng nào NH 3 đóng vai trò chất oxi hóa?
A. 2 NH 3 + 3 Cl 2 → N 2 + 6 HCl
B. 2 NH 3 + 2 Na → NaNH 2 + H 2
C. 2 NH 3 + H 2 O 2 + MnSO 4 → MnO 2 + ( NH 4 ) 2 SO 4
B. 4 NH 3 + 5 O 2 → t ∘ , xt 4 NO + 6 H 2 O .
Trong các phản ứng sau, phản ứng nào HCl đóng vai trò là chất oxi hóa?
A. 4 HCl + MnO 2 → MnCl 2 + Cl 2 + 2 H 2 O
B. Zn + 2 HCl → ZnCl 2 + H 2
C. HCl + NaOH → NaCl + H 2 O
D. 2 HCl + CuO → CuCl 2 + H 2 O
Trong các phản ứng sau, phản ứng nào H N O 3 không đóng vai trò chất oxi hóa ?
A. ZnS + H N O 3 (đặc nóng) →
B. F e 2 O 3 + H N O 3 (đặc nóng) →
C. FeSO4 + H N O 3 (loãng) →
D. Cu + H N O 3 (đặc nóng) →
Chọn B
Trong phản ứng này HNO3 đóng vai trò như một axit thông thường.
Trong các phản ứng sau, phản ứng nào N H 3 đóng vai trò là chất oxi hóa ?
A. 2 N H 3 + H 2 O 2 + M n S O 4 → M n O 2 + N H 4 2 S O 4
B. 2 N H 3 + 3 C l 2 → N 2 + 6 H C l
C. 4 N H 3 + 5 O 2 → N O + 6 H 2 O
D. 2 N H 3 + 2 N a → 2 N a N H 2 + H 2
Trong các phản ứng sau, phản ứng nào HNO 3 không đóng vai trò chất oxi hóa ?
A. ZnS + HNO 3 dac , nong
B. Fe 2 O 3 + HNO 3 dac , nong
C. FeSO 4 + HNO 3 dac , nong
D. Cu + HNO 3 dac , nong
Trong các phản ứng sau, phản ứng nào NH 3 đóng vai trò là chất oxi hóa ?
A. 2 NH 3 + H 2 O 2 + MnSO 4 → MnO 2 + NH 4 2 SO 4
B. 2 NH 3 + 3 Cl 2 → N 2 + 6 HCl
C. 4 NH 3 + 5 O 2 → 4 NO + 6 H 2 O
D. 2 NH 3 + 2 Na → 2 NaNH 2 + H 2
Đáp án D
2 NH 3 + 2 Na → 2 NaNH 2 + H 2
Số oxi hóa của H giảm từ +1 xuống 0 nên NH 3 là chất oxi hóa
Trong các phản ứng sau, phản ứng nào cacbon đóng vai trò vừa là chất khử vừa là chất oxi hóa?
A. C + HNO3 đặc nóng →
B. C + H2SO4 đặc nóng →
C. CaO + C→
D. C + O2 → CO2
Đáp án C
A. C + 4HNO3 đặc nóng → CO2 + 4NO2+ 2H2O
→Số oxi hóa của C tăng từ 0 lên +4 nên C là chất khử
B. C +2 H2SO4 đặc nóng → CO2+ 2SO2+ 2H2O
→Số oxi hóa của C tăng từ 0 lên +4 nên C là chất khử
C. CaO + 3C→CaC2+ CO
→ Số oxi hóa của C tăng từ 0 lên +2 (trong CO) và giảm từ 0 xuống -1 (trong CaC2) nên C vừa là chất khử vừa là chất oxi hóa.
D. C + O2 → CO2
→Số oxi hóa của C tăng từ 0 lên +4 nên C là chất khử
Trong các phản ứng sau, phản ứng nào cacbon đóng vai trò vừa là chất oxi hóa vừa là chất khử?
A. C + HNO 3 dac , nong →
B. C + H 2 SO 4 dac , nong →
C. CaO + C → l o d i e n
D. C + O 2 → CO 2
Trong các phản ứng sau, phản ứng nào cacbon đóng vai trò vừa là chất oxi hóa vừa là chất khử?
A. C + HNO3 đặc, nóng→
B. C + H2SO4 đặc, nóng→
C. CaO + C → l ò đ i e n
D. C + O2 → CO2
A. C + 2HNO3 → CO2 + 4NO2 + 2H2O.
B. C + 2H2SO4 (đặc, nóng) → CO2 + 2SO2 + 2H2O.
C. CaO + 3C → CaC2 + CO. Trong phản ứng, C từ số oxi hóa là O lên số oxi hóa +2 và xuống số oxi hóa -1 → C vừa thể hiện tính khử, vừa thể hiện tính oxi hóa.
Đáp án C
Chất nào sau đây trong các phản ứng chỉ đóng vai trò là chất oxi hóa?
A. S
B. F2
C. Cl2
D. N2
Đáp án B.
F2 là nguyên tố có độ âm điện lớn nhất trong bảng tuần hoàn, là phi kim mạnh nhất.