Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ trống:
16 - 6...12
11....13 - 3
15 - 5 ....14 - 4
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 6/16 ... 23/64
Diền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 1/5 dm2 ... 20 cm2
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 6/16 .=. 23/64
Diền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 1/5 dm2 .<. 20 cm2
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm
a) 5 dm 2 6 cm 2 … 56 cm 2
b) 5 phút 15 giây … 315 giây
Điền dấu >, <, = vào chỗ trống thích hợp:
4 × 6 … 4 × 3 3 × 10 … 5 × 10
2 × 3 … 3 × 2 4 × 9 … 5 × 4
4 × 6 > 4 × 3
3 × 10 < 5 × 10
2 × 3 = 3 × 2
4 × 9 > 5 × 4
Điền dấu >; < hoặc = thích hợp vào chỗ trống:
6 + 3 ... 6 + 5 - 2
điền dấu thích hợp vào chỗ trống:9/10+5/9x2-5/6....3
Điền dấu >,<,= vào chỗ trống
a, 5/9 ... 7/9 b, 6/13 ... 6/23 c, 4/7 ... 5/8 d, 35/36 ... 16/15
tôi cần ngay bây giờ
Điền dấu >,< = hoặc số thích hợp vào chỗ chấm
a . 3 4 . . . 12 16 b . 12 11 . . . 12 17 c . 5 8 . . . . . . . 40 d . 28 35 . . . 26 35
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ trống:
a) 72......76 b) 85......65 c) 15.........10 + 4
85.....81 42.......76 16.........10 + 6
45.....47 33.......66 18......... 15 + 3
- Tính giá trị của các vế.
- So sánh các cặp chữ số hàng chục rồi đến cặp chữ số hàng đơn vị.
a) 72 < 76 b) 85 > 65 c) 15 > 10 + 4
85 > 81 42 < 76 16 = 10 + 6
45 < 47 33 < 66 18 = 15 + 3
Điền dấu thích hợp vào chỗ trống
1 5 + 1 6 + 1 7 + 1 8 + 1 9 . . . 1
A. >
B. <
C. =