tìm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ g:garden,.........mọi người giúp tớ nha
Tìm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ a
angry, at, arm, ant, artist, and, author, aerobic, avocado, account, always,....
angle : thiên thần
ankle : mắt cá chân
alive : cón sống , tồn tại
actor : diễn viên
agree : tán thành
about : khoảng
apart : qua một bên
tìm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ i
Tìm những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
Tìm những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y?
yes
year
yellow
you
yet
your
yard
young
yesterday
yummy
...
You - Your - Year - Yourself - Yoga ,...V...V..
học tiếng anh cần bắt đầu từ đâu???
mọi người cho mk biết cái!!!!!!! mk đang cố học tiếng anh nhưng ko biết bắt đầu ừ đâu??????
theo mình bạn nên bắt đầu từ nghe tiếng anh và bắt chước theo cách phát âm , đối với mình thì như thế vì khi mình đã biết đọc rồi thì khi học viết sẽ khá dễ dàng. Bản thân mk nghĩ như thế còn các bạn nghĩ ntn thì mk ko biết.
theo mk là học nghe rồi đến học thuộc
2.Tìm thêm những từ cùng nghĩa với từ ước mơ :
bắt đầu bằng tiếng ước : M : ước mơ
bắt đầu bằng tiếng mơ : M :mơ ước
mong mọi người giúp tui o_o"
bắt đầu bằng tiếng ước : ước ao;
bắt đầu bằng tiếng mơ : mik chịu
m: ước mơ , ước muốn
m: mơ hồ , mơ ước
ước mơ, ước mộng, ước ao, ước nguyện
mơ tưởng, mơ mộng, mơ ước
từ-vựng-tiếng-anh-bắt-đầu-bằng-chữ-n
Nine
Near
Night
No
Neighbour
Now
Next
Not
New
Never
Nevertheless
Need
Needle
Tìm 3-4 từ ngữ:
a. Có hai tiếng cùng bắt đầu bằng
- Chữ s:
- Chữ x:
b. Có hai tiếng bắt đầu bằng
- Chữ g:
- Chữ r
a.
Chữ s: sáng sủa, sinh sôi, sung sướng.
Chữ x: xinh xắn, xui xẻo, xa xôi.
b.
Chữ g: gánh hát, ghen tuông, ganh ghét, ga lăng.
Chữ r: rung động, râm ran, rậm rạp.
những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
year (n) /jə:/ năm
yellow adj., (n) /’jelou/ vàng; màu vàng
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
yourself pro (n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu.
Yogurt,year,yes,yawn,yard,yellow
yogurt, yellow, yard,yawn, yes, year, yeah, you, young, yourself, youth, your, yet, yarrow, yank, yearn, yea.
Tìm từ tiếng anh:
Từ bắt đầu bằng F và kết thúc bằng K?