Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số
R \ ((0; 1) ∪ (2; 3))
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: R \ (2; +∞)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: R \ (-∞; 3]
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: R \ (2; +∞)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: R \ (-∞; 3]
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số
R \ (-1; 1)
R ( - 1 ; 1 ) = ( - ∞ - 1 ] ∪ [ 1 ; + ∞ )
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số
R \ ((3; 5) ∩ (4; 6))
R ( ( 3 ; 5 ) ∩ ( 4 ; 6 ) ) = ( - ∞ ; 4 ) ∪ [ 5 ; + ∞ )
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (0; 2] ∪ [-1; 1)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: [-3; 1) ∪ (0; 4]
[-3;1) = {x ∈ R| -3 ≤ x < 1} (0;4] = {x ∈ R| 0 < x ≤ 4} ⇒ [-3;1) ∪ (0;4] = {x ∈ R| -3 ≤ x < 1 hoặc 0 < x ≤ 4} = {x ∈ R| -3 ≤ x ≤ 4} = [-3;4] Biểu diễn [–3; 4] trên trục số:
Xác định tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (0; 2] ∪ [-1; 1)