Điền dấu “> , < , =” vào chỗ chấm:
54 , 01 . . . . . 54 1 10
Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
35 × 11 .... 385 1298 × 0 ....150
17 × 100 .... 1800 54 × 72 .... 72 ×54
1600 : 10 .... 106 24 … 2400:100
35 × 11 = 385 1298 × 0 < 150
17 × 100 < 1800 54 × 72 = 72 × 54
1600 : 10 > 106 24 = 2400 : 100
Điền dấu >; <, = vào chỗ chấm:
45 + 3 … 50 | 54 – 2 … 54 + 2 |
45 + 30 … 35 + 40 | 54 – 20 … 52 – 40 |
45 + 34 … 34 + 45 | 54 – 24 … 45 – 24 |
Lời giải chi tiết:
45 + 3 < 50 | 54 – 2 < 54 + 2 |
45 + 30 = 35 + 40 | 54 – 20 > 52 – 40 |
45 + 34 = 34 + 45 | 54 – 24 > 45 – 24 |
+AHƯUẺ6T89U0I-O=ỠNTFIGO8;.,DLDYHỤ890L,SLRT7DFGUYI0-L, G.UIO.;UI...............................................................................................................................................................chó
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là :
36/54 = 10/... ?
Điền dấu +, -, x hoặc : vào chỗ chấm:
12.....54.....3.....7.....30....10= 45
55.....(7.....2).....10.....22....3.....34=45
12.....5.....3......4......5......2.....10=50
12+54:3+7+30-10=45
55:(7-2)x10-22:3+34=45
12x5:3-4x5:2+10=50
(12+54=66:3=22+7=29+30=59-10=49 ;55:(7-2)=11x5=55-22=33:3=11+34=45 ;12x5=60:3=20-4=16x5=80:2=40+10=50.Vậy thôi)
12+54:3+7+30-10=45
55:(7-2)x10-22:3+34=45
12x5:3-4x5:2+10=50
Điền dấu <; >; = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 32 + 7...40 b) 32 + 14......14 + 32
45 + 4....54 + 5 69 - 9......96 - 6
55 - 5... 40 + 5 57 - 1.......57 + 1
- Tính giá trị ở mỗi vế.
- So sánh rồi điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
a) 32 + 7 < 40 b) 32 + 14 = 14 + 32
45 + 4 < 54 + 5 69 - 9 < 96 - 6
55 - 5 > 40 + 5 57 - 1 < 57 + 1
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
54/72=3/....
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
1 6 c ủ a 54 p h ú t l à . . . . p h ú t
1 6 c ủ a 54 p h ú t l à 4 p h ú t ( n h ẩ m 54 : 6 = 9 ( p h ú t ) )
111111 , 009 ......... 111111 , 01 ? Điền vào chỗ chấm dấu ><=
Ta có phần nguyên bằng nhau
Sang phần thập phân : Hàng phần mười bằng nhau
Hàng phần trăm có 0 < 1
=> 111 111 , 009 < 111 111 , 01
7/6 = ...../54. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 54
B. 56
C. 63
D. 49
Điền dấu >,=,< vào chỗ trống:
b) 9 phút 54 giây ▭ 540 giây