Áp dụng quy tắc khai phương, hãy tính: 9 169
Áp dụng quy tắc khai phương, hãy tính: 25 144
Áp dụng quy tắc khai phương, hãy tính: 1 9 16
Áp dụng quy tắc khai phương, hãy tính: 2 7 81
Áp dụng quy tắc khai phương một phương, hãy tính :
\(\sqrt{\frac{9}{169}}\) ; \(\sqrt{\frac{25}{144}}\) ; \(\sqrt{1\frac{9}{16}}\) ; \(\sqrt{2\frac{7}{81}}\)
Áp dụng quy tắc khai phương một tích, hãy tính:
12 , 1 . 360
Áp dụng quy tắc khai phương một tích, hãy tính: 75 . 48
75 . 48 = 25 . 3 . 3 . 16 = 25 . 3 2 . 16 = 5 . 3 . 4 = 60
Áp dụng quy tắc khai phương một tích, hãy tính: 90 . 6 , 4
Áp dụng quy tắc khai phương một tích, hãy tính: 45 . 80
45 . 80 = 9 . 5 . 5 . 16 = 9 . 5 2 . 16 = 3 . 5 . 4 = 60
Áp dụng quy tắc khai phương một tích, hãy tính:
2 2 . 3 4