Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
29 tháng 6 2019 lúc 10:57

Hai mươi ba nghìn chín trăm bảy mươi sáu ki-lô-mét vuông viết là 23976  k m 2 .

Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là 23976

Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
8 tháng 12 2017 lúc 16:49

Số “ba mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi hai” được viết là 36782.

Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là 36782.

Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
12 tháng 6 2019 lúc 18:15

Số “bốn trăm triệu không trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm ba mươi tám” được viết là 400067238.

Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là 400067238.

Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
9 tháng 3 2018 lúc 14:03

Số bảy trăm ba mươi tư nghìn sáu trăm tám mươi mốt gồm 7 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 8 chục, 1 đơn vị nên được viết là 734681.

Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
19 tháng 3 2018 lúc 5:31

Hai trăm năm mươi hai xăng-ti-mét khối : 252 c m 3

Năm nghìn không trăm linh tám đề-xi-mét khối : 5008 d m 3

Tám phẩy ba trăm hai mươi đề-xi-mét khối : 8,320 d m 3

Ba phần năm xăng-ti-mét khối :  3 5 c m 3

Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
16 tháng 5 2019 lúc 2:24

Ba mươi hai nghìn chín trăm sáu mươi lăm đề-xi-mét vuông viết là  32965  d m 2 .

Vậy số thích hợp điền vào ô trống là 32965.

Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
10 tháng 3 2017 lúc 3:08
Đọc số Viết số
Một nghìn chín trăm năm mươi hai mét vuông 1952m2
Hai nghìn không trăm hai mươi mét vuông 2020m2
Một nghìn chín trăm sáu mươi chín mét vuông 1969m2
v 4000dm2
Chín trăm mười một xăng – ti – mét vuông 911cm2
Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
22 tháng 1 2019 lúc 8:59
Viết số Đọc số
41 270 Bốn mươi mốt nghìn hai trăm bảy mươi
30 045 Ba mươi nghìn không trăm bốn mươi lăm
60 070 Sáu mươi nghìn không trăm bảy mươi
84 005 Tám mươi tư nghìn không trăm linh năm
50 300 Năm mươi nghìn ba trăm
70 000 Bảy mươi nghìn
Pham Trong Bach
Xem chi tiết
Cao Minh Tâm
19 tháng 8 2019 lúc 14:36

Hướng dẫn giải:

Viết số Đọc số
75 463 Bảy mươi lăm nghìn bốn trăm sáu mươi ba
53 009 Năm mươi ba nghìn không trăm linh chín
10 704 Mười nghìn bảy trăm linh tư
26 025 Hai mươi sáu nghìn không trăm hai mươi lăm
8 751 Tám nghìn bảy trăm năm mươi mốt