Choose the word or phrase among A, B, Cor D that best fits the blank space in the following passage.
Question 2
A. able
B. capable
C. skillful
D.effective
Choose the word or phrase among A, B, Cor D that best fits the blank space in the following passage.
Question 2
A. let
B.make
C.want
D.allow
Đáp án: A
Let sb do st (để cho ai đó làm gì)
Choose the word or phrase among A, B, Cor D that best fits the blank space in the following passage.
Question 2
A. major
B. serious
C. first
D. large
Đáp án: A
Dịch: Trước đây, giáo viên từng là nguồn kiến thức chính ….
Choose the word or phrase among A, B, Cor D that best fits the blank space in the following passage.
Question 2
A.major
B.serious
C.first
D.large
Đáp án: A
Dịch: Trước đây, giáo viên từng là nguồn kiến thức chính ….
Choose the word or phrase among A, B, Cor D that best fits the blank space in the following passage.
Question 6
A.background
B.support
C.detail
D.drawing
Đáp án: A
Dịch: Một sự khác biệt khác giữa nhiệm vụ trước đây và hiện tại của giáo viên được thể hiện qua nền tảng kỹ thuật,
Choose the word or phrase among A, B, Cor D that best fits the blank space in the following passage.
Question 4
A. attender
B. participant
C. leader
D. facilitator
Đáp án: C
Dịch: Mặc dù họ vẫn được coi là một loại lãnh đạo trong lớp …
Choose the word or phrase among A, B, Cor D that best fits the blank space in the following passage.
Question 6
A. background
B. support
C. detail
D. drawing
Đáp án: A
Dịch: Một sự khác biệt khác giữa nhiệm vụ trước đây và hiện tại của giáo viên được thể hiện qua nền tảng kỹ thuật,
Choose the word or phrase among A, B, Cor D that best fits the blank space in the following passage.
Question 3
A. sets off
B. continues
C. set in
D.arrives
Đáp án: C
Set in (v): Ăn sâu
Dịch: Nếu sự buồn chán xuất hiện …
Choose the word or phrase among A, B, Cor D that best fits the blank space in the following passage.
Question 10
A. demand
B. offer
C.suggest
D.recommend
Choose the word or phrase among A, B, Cor D that best fits the blank space in the following passage.
Question 8
A. at times
B.late
C.on time
D.in time
Đáp án: D
On time: đúng giờ
In time: kịp giờ