Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng dề-ca-mét vuông : 32dam25m2.
Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng dề-ca-mét vuông :16dam2 91m2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng dề-ca-mét vuông : 16dam2 91m2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng dề-ca-mét vuông: 32da m 2 5 m 2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề - ca - mét vuông:
7 dam2 28m2 = ..................................................................................
95 dam2 50m2 = ................................................................................
68 dam2 7m2 = ..................................................................................
a) 7,28dam2
b) 95,5 dam2
c) 68,07 dam2
7 dam2 28m2 = ....................................7,28dam2..............................................
95 dam2 50m2 = ..................................95,5 dam2..............................................
68 dam2 7m2 = ...................................................68,07 dam2...............................
Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng ki-lô-mét vuông:
314ha = ……
18,5ha = ……
1600ha = ……
314ha = 3,14 k m 2
18,5ha = 0,185 k m 2
1600ha = 16 k m 2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng ki-lô-mét vuông:
314ha = ……
18,5ha = ……
1600ha = ……
314ha = 3,14 k m 2
18,5ha = 0,185 k m 2
1600ha = 16 k m 2
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề - ca - mét vuông
7dam2 28m2 = ............
TL ;
7 dam2 28 m2 = 7,28 dam2
HT
Trl:
7dam2 28m2 = 7,28dam2
HT
Viết các số sau dưới dạng số đo bằng ki – lô –mét vuông:
16,7ha = ………
Viết các số sau dưới dạng số đo bằng ki – lô –mét vuông:
215ha = ………