Find one odd word A, B, C or D.
A. collection
B. hamburger
C. pagoda
D. encourage
B/Choose one word whose stress pattern is different from that of the others.
1. a. alert b. newsreel c. channel d. forum
2. a. telegraph b. teenager c. hamburger d. opinion
3. a. enjoyment b. pagoda c. collection d. teenager
4. a. economical b. federation c. journalism d. complication
5. a. symbol b. picnic c. deny d. wander
6. a. purpose b. remote c. control d. respond
7. a. inspiration b. documentary c. mausoleum d. communicate
8. a. correspond b. collection c. federation d. limitation
9. a. benefit b. national c. minority d. internet
10. a. interactive b. experience c. assignment d. compulsory
Find one odd word A, B, C or D.
A. meal
B. breakfast
C. lunch
D. dinner
Đáp án: A
Dịch: A. bữa ăn nhẹ B. bữa sáng C. bữa trưa D. bữa tối
Find one odd word A, B, C or D.
A. form
B. find
C. found
D. establish
Đáp án: C
Giải thích: A. tạo nên B. tìm ra C. được tìm ra D. thành lập
Find one odd word A, B, C or D.
A. egg
B. beef
C. chicken
D. salad
Đáp án: D
Dịch nghĩa: A. trứng B. thịt bò C. gà D. sa lát
Find one odd word A, B, C or D.
A. dinner
B. meal
C. breakfast
D. lunch
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. bữa tối B. bữa ăn nhẹ C. bữa sáng D. bữa trưa
Đáp án: B bữa ăn (nói chung) => không phải bữa ăn nhẹ
Find one odd word A, B, C or D.
A. meat
B. grass
C. egg
D. fish
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. thịt B. cỏ C. trứng D. cá
Find one odd word A, B, C or D.
A. candle
B. lighting
C. lantern
D. moon
Đáp án: B
Dịch: A. nến B. đèn điện C. đèn lồng D. trăng
Find one odd word A, B, C or D.
A. sibling
B. cousin
C. friend
D. relative
Đáp án: C
Dịch: A. anh chị em ruột B. anh em họ C. bạn bè D. họ hàng
Find one odd word A, B, C or D.
A. form
B. find
C. found
D. establish
Đáp án C
Giải thích: A. tạo nên B. tìm ra C. được tìm ra D. thành lập