Chọn từ khác loại.
A. England
B. Japan
C. America
D. November
Chọn từ khác loại. A. Vietnam B. Japan C. England và D là American
Câu 1. Odd one out ( Chọn từ khác loại)
Ex: a. England b. American c. Singaporean d. English
1. a. am b. is c. are. d. was
2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually
3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker
4. a. Festival b. June c. March d. August
5. a. sang b. drew c. had d. played
1. a. am b. is c. are. d. was
2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually
3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker
4. a. Festival b. June c. March d. August
5. a. sang b. drew c. had d. played
1. a. am b. is c. are. d. was
2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually
3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker
4. a. Festival b. June c. March d. August
5. a. sang b. drew c. had d. played
1. I have....................... information about her situation to tell you.
A. too few B. so many C. so little D. too little
2. America, as well as Japan, England, and Germany........................... .
A. are developed countries B. are developing countries
C. is a developed country D. is developing countries
3. It's no good.................... your father about your failure.
A. to tell B. tell C. telling D. told
mọi người giải thích ra hộ em nhé
1. C information không đếm được
2. C sự hòa hợp giữa cn và đt
3. A to tell
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
Chọn từ phát âm khác loại
A. wicked B. cooked C. dropped D. shopped
chọn từ phát ân khác loại
. A. slowly B. foam C. cover D. home
Chọn từ khác loại :
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
Chọn từ khác loại :
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
Chọn từ khác loại.
1. A. fine B. large C. not D. early
2. A. grass B. vegetable C. tree D. school
3. A. capital B. city C. countryside D. apartment
4. A. by B. at C. taxi D. from
5. A. went B. leave C. finish D. start
1. A. fine B. large C. not D. early
2. A. grass B. vegetable C. tree D. school
3. A. capital B. city C. countryside D. apartment
4. A. by B. at C. taxi D. from
5. A. went B. leave C. finish D. start