Điền số thích hợp vào chỗ trống 4m4dm = ……… mm
A. 4040
B. 4400
C. 4004
D. 4000
Điền số thích hợp vào chỗ trống
75mm – 18 mm = mm
75 – 18 = 57
Nên 75mm – 18mm = 57mm
Số cần điền vào chỗ trống là 57
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
5mm x 4 = mm
5mm x 4 = 20 mm = 2 cm
Số cần điền vào chỗ trống là 2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 18yến = ……….. kg
b) 12 tấn = ……………..tạ
c) 3kg 5g = ................. g
d) 4000 kg = ................. tấn
a) 18 yến = 180 kg
b) 12 tấn = 120 tạ
c) 3kg 5g = 3005 g
d) 4000 kg = 4 tấn
Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
a. 8dm 7 mm = ………..mm
b. 450 phút = …..giờ
c. 60000 m 2 = …………..ha
d. 7,1 tấn = …….kg
a. 8dm 7 mm = 807 mm
b. 450 phút = 7,5 giờ
c. 60000 m 2 = 6 ha
d. 7,1 tấn = 7100kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 10cm = …. mm
b) 19dm = …..cm
c) 5m 5dm = … dm
d) 31dm 5cm = … cm
a) 10cm = 100 mm
b) 19dm = 190 cm
c) 5m 5dm = 55 dm
d) 31dm 5cm = 315 cm
A,100 B,190 C,55 D,315
Tìm số thích hợp điền vào chỗ trống
a ) 1 , 2 m = . . . . . . . . . . . d m ; . . . . . . . . . m = 80 c m ; 1 , 5 m = . . . . . . . . . m m ; 0 , 5 k m = . . . . . . . . . d m b ) 1 , 4 m 3 = . . . . . . . . d m 3 . . . . . . . . . . m 3 = 20 000 c m 3 ; 400 c c = . . . . . . . . . . . . d m 3 ; . . . . . . . m 3 = 700 l
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 3000, 4000, 5000, ..., ...., ....., .....
b) 4100, 4200, 4300, ..., ...., ....., .....
c) 7010, 7020, 7030, ..., ...., ....., .....
a) 3000, 4000, 5000, 6000, 7000, 8000
b) 4100, 4200, 4300, 4400, 4500, 4600
c) 7010, 7020, 7030, 7040, 7050, 7060
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 200cm + 100cm = ……. cm = ……m
b) ……....dm = 60cm
c) 80mm – 40mm = …….mm = ……cm
d) ………cm = 30mm
a) 200cm + 100cm = 300 cm = 3m
b) 6 dm = 60cm
c) 80mm – 40mm = 40mm = 4 cm
d) 3 cm = 30mm
Tìm số thích hợp điền vào chỗ trống.
a) 1,5 kg = ...........g = …….mg;
2,25 m = ..........…..km =……………..mm;
b) 1,4 m 3 = ........ d m 3 = ………l;
.......... m 3 = 10 000cc;
500cc = ............ d m 3 ;
....... m 3 = 1000 l.