Điền vào chỗ trống theo yêu cầu
Viết dưới dạng số thập phân :
1 1 2 giờ = ?
2 35 100 = ?
Điền vào chỗ trống theo yêu cầu
Viết dưới dạng số thập phân :
1 1 2 giờ = ? giờ
2 35 100 = ?
Điền vào chỗ trống theo yêu càu
Viết dưới dạng số thập phân :
1 1 2 giờ = giờ
2 35 100 = ?
Bài 1: Phân số 5/8 viết dưới dạng số thập phân là:
A. 62,5 B. 6,25 C. 0,625 D. 0,0625
Bài 2.: Số thích hợp điền vào chỗ chấm: 12m3 40dm3 = ..... m3
A. 12,4 B. 12,004 C. 12,040 D. 1240
Bài 3.: Số thập phân thích hợp để điền vào chỗ chấm: 15 phút=….giờ là:
A. 2,5 B. 0,25 C. 5,2 D. 0,025
Bài 4.: Một hình thang có độ dài hai đáy lần lượt là 26cm và 64cm, chiều cao là
7,2 dm. Diện tích hình thang là:
A. 3240 cm2 B. 3420 cm2 C. 2430 cm2 D. 2043 cm2
Bài 5.: Số thích hợp vào chỗ chấm: 2,4 giờ =…phút
A.90 phút B. 120 phút C. 160 phút D. 144 phút
Bài 6.: Thể tích hình hộp chữ nhật có chiều dài 9dm, chiều rộng 8dm, chiều cao 6dm là:
A. 432 dm3 B. 432 dm C. 432 dm2 D. 4,32 dm3
Bài 1: Phân số 5/8 viết dưới dạng số thập phân là:
A. 62,5 B. 6,25 C. 0,625 D. 0,0625
Bài 2.: Số thích hợp điền vào chỗ chấm: 12m3 40dm3 = ..... m3
A. 12,4 B. 12,004 C. 12,040 D. 1240
Bài 3.: Số thập phân thích hợp để điền vào chỗ chấm: 15 phút=….giờ là:
A. 2,5 B. 0,25 C. 5,2 D. 0,025
Bài 4.: Một hình thang có độ dài hai đáy lần lượt là 26cm và 64cm, chiều cao là
7,2 dm. Diện tích hình thang là:
A. 3240 cm2 B. 3420 cm2 C. 2430 cm2 D. 2043 cm2
Bài 5.: Số thích hợp vào chỗ chấm: 2,4 giờ =…phút
A.90 phút B. 120 phút C. 160 phút D. 144 phút
Bài 6.: Thể tích hình hộp chữ nhật có chiều dài 9dm, chiều rộng 8dm, chiều cao 6dm là:
A. 432 dm3 B. 432 dm C. 432 dm2 D. 4,32 dm3
1. Điền số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
2 giờ 16 phút = ... giờ
Điền vào chỗ trống :
b. Số được viết dưới dạng số thập phân của phân số 1752 100 là: .....................
Điền vào chỗ trống theo yêu cầu
1 1 2 giờ = ? giờ
2 35 100 = ?
Điền vào chỗ trống theo yêu càu
Chữ số 5 trong số thập phân thuộc hàng nào
14,205
367,58
14, 205 : hàng phần nghìn
367, 58 : hàng phần mười
Điền vào chỗ trống theo yêu cầu
Chữ số 5 trong số thập phân thuộc hàng nào?
14, 205 : ?
367, 58 : ?
14, 205 : hàng phần nghìn
367, 58 : hàng phần mười
Điền vào chỗ trống theo yêu cầu
Chữ số 5 trong số thập phân thuộc hàng nào?
14, 205 : ?
367, 58 : ?
14, 205 : hàng phần nghìn
367, 58 : hàng phần mười