Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
19 tháng 11 2019 lúc 11:39

Đáp án là: B of (cấu trúc it’s + adj + of sb + to V: ai đó thật là như thế nào).

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
25 tháng 1 2017 lúc 15:52

Đáp án là: C up (look up: tra cứu).

Yến Nhi
Xem chi tiết
Sunn
7 tháng 4 2022 lúc 16:10

C => which

A => which

D => which

C => which

B => who

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
30 tháng 5 2017 lúc 8:14

Đáp án là: C for (care for = look after: chăm sóc).

Quỳnh Như
Xem chi tiết
Sunn
25 tháng 1 2022 lúc 15:36

1.     She thinks Dan is enjoying => will enjoy living away from home when he goes to University.

                                       A                         B              C                                      D

2. People are becoming increasingly anger => angry  about the delay. 

                          A                   B                C        D

3. All the car parks were full, so we had to look at => for  somewhere to park.

                                         A     B                          C                     D

4. Even today , most Americans prefer coffee than => to tea.

              A            B                                     C        D

5. The governments tried providing => to provide facilities for these migrants.

 

                                             A              B           C                D

Anh ko có ny
25 tháng 1 2022 lúc 15:35

A
C
B
A
D

Lê Phạm Phương Trang
25 tháng 1 2022 lúc 15:37

1A

2C

3C

4D

5A

Minh thư
Xem chi tiết
Khinh Yên
27 tháng 12 2021 lúc 10:32

1. drink => drinks 

2. is -> was 

3. comes => came 

4. an => a 

5. fluent => more fluently 

6. has to => have to

7. although => because 

8. was play => was playing 

9. study => studying 

10. to comment => comment 

11. has -> have 

12. come -> came 

13. bought -> buy 

14. going => go 

15 have visited => last visited

tranthuylinh
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
17 tháng 8 2021 lúc 15:48

1 D => was still sleeping

2 work => working

3 careless => carelessly

4 stop => to stop

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
15 tháng 12 2017 lúc 6:50

Đáp án: B

Sửa lại: doing (tobe used to Ving: quen với việc làm gì)

Dịch: Mary đã quen tự làm bài tập về nhà.

Nguyễn Trang
Xem chi tiết
Hoàng Hạnh Nguyễn
16 tháng 6 2021 lúc 21:40

76 am thinking -> think

77. broke -> will break

78. to there -> there

79. there -> there were

80. commercially -> commercial

Đỗ Thanh Hải
16 tháng 6 2021 lúc 21:39

1 A

2 B

3 to there

4 not 

5 electronic

Yến Nhi
Xem chi tiết
Khinh Yên
12 tháng 12 2021 lúc 15:13

did it take => it took

such => so 

didn't go => hadnt gone

can't they => can't it 

style => stylish