Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng
you/ work/ Where/ do?
Put the words in order to make sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu)
Would / where / like / you / work / to
Where would you like to work?
Bạn thích làm việc ở đâu?
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng
a/ work/ They/ in/ hospital
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng
Alex/ What/ do/ does?
sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
do/they/holiday?/on/stay/Where/their
Where their do they stay on holiday?
TL:
do / they / holiday? / on / stay / Where / their
=> Where do they stay on their holiday?
_HT_
Em hãy sắp xếp các từ,cụm từ sau để tạo thành câu có nghĩa.
are/there/students/how many/?/your school/in
o'clock/Giang/at/her/work/seven/starts.
How many students are there in your school?
Giang starts her work at seven o'clock
Em hãy sắp xếp các từ,cụm từ sau để tạo thành câu có nghĩa.
are /there/students/how many/?/your school/in How many students are there in your school?
o'clock /Giang/at/her/work/seven/starts. Giang starts her work at seven o'clock
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
your/ work/ brother/ Where/ does?
sắp xếp lại từ hoặc các cụm từ để tạo thành câu có nghĩa:
1.to/ are/ going/ Where/ go/ you/ for lunch?
2. at a hotel tonight./ stay/ are/ going/ We/ to
3. work/ are/ this Sunday./ not/ going/ to/ Our parents.
4.Jane/ go shopping/ to/ is/ next weekend./ going
5. Is/ to/ Michael/ learn Spanish/ going/ before his holiday?
1. Where are you going to go for lunch?
2. We are going to stay at a hotel tonight.
3. Our parents are not going to work this Sunday.
4. Jane is going to go shopping next weekend.
5. Is Michael going to learn Spanish before his holiday?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
you/ subjects/ today/ What/ have/ do?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
what/ grandparents/ do/ like/ your/ look/?