Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
you/ subjects/ today/ What/ have/ do?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
subjects / today? / do / have / What / you
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
subjects/does/ have/ today/ What/ he?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ he/ have/ today/ does/ subject?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
what/ grandparents/ do/ like/ your/ look/?
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
you/ subject/ like/ What/ do?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm)
1. doll/ for/ This/ you/ is.
____________________________________________
2. is/ My/ classroom/ big.
____________________________________________
3. subjects/ What/ like/ he/ does?
____________________________________________
4. you/ do/ like/ Why/ English?
____________________________________________
5. was/ I/ in/ April/ born.
____________________________________________
1 This doll is for you
2 My classroom is big
3 What subjects does he like?
4 Why do you like English?
5 I was born in April
This doll is for you
My classroom is big
What subjects does he like?
Why do you like English?
I was born in April
1.This doll is for you.
2.My classroom is big.
3.What subjects does he like?
4.Why do you like English?
5.I was born in April.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
When/ English/ do/ have/ you?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
like/ mother/ what/ your/ does/ look/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
it/ day/ What/ today/ is/?