Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng.
2. NKID ________
Exercise 2: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng.
1. LLAT _________________
2. NKID _________________
3. THNI _________________
4. INGCLYC _________________
5. RTOSH _________________
6. FULRCHEE _________________
7. YLLOEV _________________
8. OUYNG _________________
Exercise 2: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng.
1. LLAT _____tall____________
2. NKID _____kind____________
3. THNI ________thin_________
4. INGCLYC _____cycling____________
5. RTOSH ______short___________
6. FULRCHEE _____cheerful____________
7. YLLOEV _____lovely____________
8. OUYNG _____young____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
2. LIYDAHO ____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
2. IGTER ______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
2. ITSVT ___________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
2. WORKREFI _____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
SSCLROOAM _______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
SSCLROOAM _______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
HATW ___________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
NOUCTRY _____________