Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
is/ dictionary/ The/ thick.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
father/ or/ Who/ stronger/ is/ brother/ the/ the?
Who is stronger, the brother or the father?
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
The/ cow/ on/ is/ farm./ the/
Sắp xếp các từ sau để thành câu hoàn chỉnh:
Center/ stadion/ from/ far/ railway/ the/ is/ the/ city/ of/ the.
Center/ stadion/ from/ far/ railway/ the/ is/ the/ city/ of/ the.
=> THE RAILWAY STATION IS FAR FROM THE CENTER OF THE CITY.
The railway station is far from the center of the city
the railway stadion is far from the center of the city
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
Sandy/ now/ classroom/ in/ is/ the.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ hobby/ your/ is?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
When/ birthday/ your/ is/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
old/ How/ she/is/?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ it/ time/ is?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
we/ is/ This/ go/ school/ way/ the.