Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
are/ jeans/ 20 dollars/ Those.
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh.
shoes/ Those/ blue/ are.
sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh:
Chinese, over, people, are, those, I, there, think
hiếp mi pliz
I think those are Chinese people over there
I think over there those are Chinese people
I think over there those are Chinese people
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
you/ I/ Can/ help?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
they/ much/ How/ are?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
in/ What/ are/ class/ you/?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
walk/ Can/ to/ you/ school?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
4B/ she/ in/ is/ class.
1.Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:a) France/tomorrow/to/go/who/will? b)are/new/what/her/color/jeans? c) next/father/will/sunday/camping /my/go d) our/school/we should/yard/tidy/keep
who will go to France tomorrow?
What color are her new jeans?
My father will go camping next sunday
we should keep our school yard tidy
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
This doll is for you.
My classroom is big.
What subjects does he like?
Why do you like English?
I was born in April.
1.This is doll for you.
2.My classroom is big.
3.What subjects does he like?
4.Why do you like English?
5.I was born in April.