Điền vào chỗ trống: 2m 3cm = … cm
A. 23
B. 32
C. 230
D. 203
Điền dấu (>, <, =) vào ô trống:
2m 3cm ...... 230 cm
(2 điểm) Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
a. 5 m 3cm … 7m 2cm
b. 4m 7 dm … 470 dm
c. 6m 5 cm … 603 m
d. 2m 5 cm … 205 cm
a. 5 m 3cm < 7m 2cm
b. 4m 7 dm < 470 dm
c. 6m 5 cm > 603 cm
d. 2m 5 cm = 205 cm
23 + … = 56
Số thích hợp cần điền vào chỗ chấm là:
A. 32
B. 23
C. 33
D. 43
Số cần điền vào chỗ chấm có giá trị là
56 – 23 = 33
Đáp án cần chọn là C
Điền số thích hợp điền vào chỗ trống trong biểu thức 1/8 =..../32
A.7 B.4 C.1 D.5
Đáp án B bởi 32 : 4 = 8 và tử số= 1
=> B
Điền số thích hợp vào chỗ trống
1dm 3cm = ... cm
1dm 3cm = 1dm + 3cm = 10cm + 3cm = 13cm
Số cần điền vào chỗ trống là 13
Điền dấu > < = thích hợp vào chỗ chấm :
A. 2 3 . . . 3 2
B. 10 18 . . . 11 18
C. 5 8 . . . 10 16
D. 1 . . . 70 71
điền vào chỗ trống thích hợp:2km6cm>...cm
A 206, B 2006, C 2060, D 20006
2m 2cm = … cm . Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
A. 4 cm.
B. 22 cm.
C. 202 cm.
D. 220 cm
2m 2cm = ... cm. Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
A. 4 cm
B. 22 cm.
C. 202 cm.
D. 220 cm.