Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
8m 5dm = ……… m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
8m 5dm = …m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
8m 5dm = …m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
8m 5dm = ……… m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 8m 5dm =.................................m
viết phân số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a)2cm=.......m
5dm=.....m
18cm=......m còn nữa.....
a) 2 cm = 0,02 m ; 5 dm = 0,5 m ; 18 cm = 0,18 m
a)
\(2cm=0,02m\\ 5dm=0,5m\\ 18cm=0,18m\)
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
8m 6dm = ....m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
8m 6dm = ....m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm.
7dm = 7 10 = 0,7m
5dm = 5 10 = ... m
2mm = 2 1000 = ... m
4g = 4 1000 = ... kg
5dm = 5 10 = 0,5 m
2mm = 2 1000 = 0,002 m
4g = 4 1000 = 0,004 kg
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
12m 23cm = .....m
9m 192mm = .....m
8m 57mm = .....m
12m 23cm = 12,23m
9m 192mm=9,192m
8m 57mm = 8,057mh