Điền vào chỗ trống: 0 : a = … (a ≠ 0)
Điền vào chỗ trống: a : a = … (a ≠ 0)
Điền vào chỗ trống: a – 0 = …
Hãy chọn các chữ hoặc số “ a , 0 ” rồi điền vào chỗ trống của bài toán sau: a + 0 = ……+ a = ……
Hãy chọn các chữ hoặc số “ a , 0 ” rồi điền vào chỗ trống của bài toán sau: a + 0 = ……+ a = ……
Hãy chọn các chữ hoặc số “ a , 0 ” rồi điền vào chỗ trống của bài toán sau: a + 0 = ……+ a = ……
Điền vào chỗ trống để được kết quả đúng
|a|=...., nếu a<0
A = A − A k h i khi A ≥ 0 A < 0 vì a<0 nên |a|=-a
Điền vào chỗ trống:
a | 12 | 21 | 1 | |
b | 5 | 0 | 48 | 15 |
a + b | ||||
a . b | 0 | |||
(1) | (2) | (3) | (4) |
- Ở cột (1) ta có a = 12, b = 5 nên a + b = 12+ 5 = 17 và a . b = 12.5 = 60
- Ở cột (2) ta có a = 21, b = 0 nên a + b = 21 + 0 = 21 và a . b = 21.0 = 0
- Ở cột (3) ta có a = 1, b = 48 nên a + b = 1 + 48 = 49 và a . b = 1.48 = 48
- Ở cột (4) ta có b = 15, a . b = 0 nên a = 0: 15 = 0 và a + b = 0 + 15 = 15
Ta có bảng:
a | 12 | 21 | 1 | 0 | |
b | 5 | 0 | 48 | 15 | |
a + b | 17 | 21 | 49 | 15 | |
a . b | 60 | 0 | 48 | 0 |
Điền vào chỗ trống
Số nguyên a | Số liền trước a | Số liền sau a |
-4 | ||
9 | ||
0 |
Số nguyên a | Số liền trước a | Số liền sau a |
-4 | -5 | -3 |
9 | 8 | 10 |
0 | -1 | 1 |
Điền vào chỗ trống:
Với a,n ∈ N:
an=a......a(... thừa số a) với n....
a ≠ 0 thì a0=.....
Với a,n ∈ N:
an=a......a(n thừa số a) với n∈ N
a ≠ 0 thì a0=1