Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Khách Vãng Lại
Xem chi tiết
Khách Vãng Lại
Xem chi tiết
Dang Khoa ~xh
15 tháng 4 2022 lúc 20:16

1. going

2. will be sitting

3. will have been

4. was played

5. will rise - reach

6. would be

7. would succeed - had done

8. to help

C-Chi Nợn
Xem chi tiết
I don
29 tháng 4 2022 lúc 21:18

1 would not work
2 have not finished
3 had started
4 were

zalo 0989392359
29 tháng 4 2022 lúc 21:19

1 would not work
2 have not finished
3 had started
4 were

Diệu Linh Nguyễn Thị
Xem chi tiết
Dang Khoa ~xh
7 tháng 4 2022 lúc 13:02

1. will be taking

2. will be installed (bị động)

3. will be having

4. will be used (bị động)

Games RPS
Xem chi tiết
Nguoi Viet Nam
16 tháng 2 2020 lúc 10:26

1.are-doing,I am watching TV.

2.are

3.to listen

4.are going to play-to join

5.am not using

6.is flying

7.wasn't visited

8.were have-joined

Chúc bạn học tốt!

Khách vãng lai đã xóa
Oanh Nguyễn
18 tháng 2 2020 lúc 19:37

Máy quá mình cũng đang tìm câu như bạn

Khách vãng lai đã xóa
nguyễn hữu ngọc nguyên
2 tháng 3 2020 lúc 20:22

1 are doing/ I am watching TV

2 are

3 to listen

4 are going to play/ to join

5 am not using

6 is flying

7 wasn't visited

8 were have/ joined

mik chúc bn học thật tốt

Khách vãng lai đã xóa
hồ nguyễn quỳnh trang
Xem chi tiết
Phạm Linh Phương
2 tháng 7 2018 lúc 20:31

I.Put the verbs in brackets in the correct tense forms to complete the sentences

1. WILL You(wait) __BEING WAITING_____ for her when her plan arrives tonight?

2. Don't phone me between 7 and 8. We(have)__WILL BE HAVING___ dinner then.

3. I(send)___WILL BE SENDING______ in my application tomorrow.

4. next week at this time,you (lie)__WILL BE LYING_____ on the beach.

harumi05
3 tháng 7 2018 lúc 8:38

I.Put the verbs in brackets in the correct tense forms to complete the sentences

1. Will you(wait) being waiting for her when her plan arrives tonight?

2. Don't phone me between 7 and 8. We(have) will be having dinner then.

3. I(send) will be sending in my application tomorrow. 4. next week at this time,you (lie) will be lying on the beach.

tom334
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
5 tháng 12 2021 lúc 20:07

1 spent

2 stay - are travelling

3 are

4 is shining

5 can I get

6 is

7 doesn't like

8 Is - is

7 am having

8 are you going - are going

tôi thích english
5 tháng 12 2021 lúc 20:13

65. spent

66. stay / are traveling

67. Is

68. is shining

69. can I get

70. is

71. doesn't like

72. Is / is

73. am having

74. are you going / are going

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 9 2017 lúc 10:50

- Từ chỉ thời gian “at this time last night” (vào thời điểm này tối qua) là thời điểm xác định trong quá khứ => dùng thì quá khứ tiếp diễn 

- Cấu trúc: S + was/were + V-ing

=> At this time last night, we were playing cards.

Tạm dịch: Vào thời điểm này tối qua, chúng tôi đang chơi bài.

C-Chi Nợn
Xem chi tiết
Khinh Yên
16 tháng 12 2021 lúc 20:42

play

have seen

were your children doing

socialising