Sắp xếp các chữ cái thành từ đúng
1.malani
2.olafufb
3.tarc
4.nemmonrivet
5 Onitllopu
6.cyercle
7.tewas
8.ergand
9.manage
10.loca
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa
1.malani
2.olaffub
3.nemnonrivet
5.tarc
5.onitllopu
6.cyercle
7.tewas
8.ergand
9.madage
10.loac
2.buffalo
10.coal
5.cart
1 thằng ngu ta như mk chỉ đc z thôi
2.buffalo
4.cart
5.pollution
7.waste
8. garden
9. damage
10. coal
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh 1. SOCNTTE ………………………….. 2. EJGUD ………………………………… 3. TISNSI …………………………………. 4. EVPNTRE …………………………………… 5. ETALICTH …………………………………… 6. ALANUN ……………………………….. 8. SEOVEBR ………………………………… 9. ISTLATEMU ……………………………….. 10. VCTIEREA Cứu mình vs
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh
1. SOCNTTE ………CONTEST………………..
2. EJGUD ……………JUDGE……………………
3. TISNSI ……………INSIST…………………….
4. EVPNTRE ………PREVENT…………………
5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………
6. ALANUN …………ANNUAL…………………..
8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………
9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES
sắp xếp các chữ cái thành từ đúng nghĩa
1 erlett
2 rentspa
3 amstp
4 veenlope
5 gechan
6 alppen
7 ardc
8 iendfr
giúp tớ với
ai giúp tớ tớ cho 3 tích
\(\text{letter}\)
\(\text{spreat ( không biết đúng hay sai)}\)
\(\text{stamp}\)
\(\text{envelope}\)
\(\text{change}\)
\(\text{penpal}\)
\(\text{card}\)
\(\text{friend}\)
1letter
2 spreat
3 stamp
4 envelope
5 change
6 penpal
7 card
8 friend
sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:
1.NULEC 6.DISANOITETN
2.GOPADA 7.EIAD
3.ILALYNF 8.TAICLED
4.GNIRB 9.CAONITVA
5.MARACE 10.NAPL
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan
1. Uncle 6.Destination
2. Pagoda 7. Idea
3. Finally 8. Citadel
4. Bring 9. vacation
5. Camera 10. plan
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng. 1. lewth 2. falimy 3. terfah 4. omrginn 5. uoy
sắp xếp phân số từ bé đến lớn và cho biết phân số nào lớn nhất
9/10; 8/9; 7/8; 6/7; 5/6; 4/5; 3/4; 2/3; 1/2
mình cần gấp ai đúng làm đầy đủ mình tích
Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ đúng
1. _ou_ta_n
2._ea_t_f_l
3. _la_e
4. h_s_i_al
5. d_u_st_re
6. _ac_ory
7. f_o_er
8._et_een
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
1. _ou_ta_n => mountain
2._ea_t_f_l => healthful
3. _la_e => plane
4. h_s_i_al => hospital
5. d_u_st_re => drugstore
6. _ac_ory => factory
7. f_o_er => flower
8._et_een => between
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
I have classes from a quarter to seven to eleven
Chúc bạn học tốt ^^
1. Mountain
2.Beautiful
3.place
4.Hospital
5.Drugstore
6.Factory
7.Flower
1. moutain
2. heatful
3. place
4. hospital
5. drugstore
6. factory
7. flower
8. between
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. I have classes from a quarter to seven to eleven
Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần :
1/2 ; 2/3 ; 3/4 ; 4/5 ; 5/6 ; 6/7 ; 7/8 ; 8/9 ; 9/10
\(\dfrac{1}{2};\dfrac{2}{3};\dfrac{3}{4};\dfrac{4}{5};\dfrac{5}{6};\dfrac{6}{7};\dfrac{7}{8};\dfrac{8}{9};\dfrac{9}{10}\)
Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần :
\(\dfrac{1}{2}\);\(\dfrac{2}{3}\);\(\dfrac{3}{4}\);\(\dfrac{4}{5}\);\(\dfrac{5}{6}\);\(\dfrac{6}{7}\);\(\dfrac{7}{8}\);\(\dfrac{8}{9}\);\(\dfrac{9}{10}\)
Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần :
1/2 ; 2/3 ; 3/4 ; 4/5 ; 5/6 ; 6/7 ; 7/8 ; 8/9 ; 9/10