Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Rendy
Xem chi tiết
Diệp Mai Anh
15 tháng 9 2021 lúc 17:36

- Muối:
     + CaCO3: canxi cacbonat
     + Na2SO3: natri sunfit
     + ZnSO4: kẽm sunfat
     + Fe(NO3)3: sắt 3 nitrat
     + Fe2(SO4)3: sắt 3 sunfat
     + Na3PO4: natri photphat
     + NaHCO3: natri hidro cacbonat
     + NaH2PO4: natri đihidro photphat
     + KHSO4: kali hidro sunfat

- Oxit axit:
     + CO: cacbon oxit
     + CO2: cacbon đioxit
     + N2O5: đinito pentoxit 
     + SO3: lưu huỳnh trioxit
     + P2O5: điphotpho pentoxit
     + NO: nito oxit

-Oxit bazo:
     + CuO: đồng 2 oxit
     + Na2O: natri oxit


- Axit: 
     +HCl: axit clohidric
     + H3PO4: axit photphoric
     + H2O: nước
     + HNO3: axit nitric

- Bazo:
     + Fe(OH)3: sắt 3 hidroxit
     + Ca(OH)2: canxi hidroxit
     + Al(OH)3: nhôm hidroxit
     + Cu(OH)2: đồng 2 hidroxit

Phùng Phúc An
Xem chi tiết
ngocanh nguyễn
Xem chi tiết
Nguyễn Anh Thư
22 tháng 7 2018 lúc 20:08

a.

Mg(HCO3)2 + 2HCl \(\rightarrow\) MgCl2 + 2CO2 + 2H2O

Ag2O + 2HCl \(\rightarrow\) 2AgCl + H2O

AgNO3 + HCl \(\rightarrow\) AgCl + HNO3

Fe + 2HCl \(\rightarrow\) FeCl2 + H2O

MgO + 2HCl \(\rightarrow\) MgCl2 + H2O

Cu(OH)2 + 2HCl \(\rightarrow\) CuCl2 + 2H2O

Mg + 2HCl \(\rightarrow\) MgCl2 + H2O

K2S + 2HCl \(\rightarrow\) 2KCl + H2S

NaHCO3 + HCl \(\rightarrow\) NaCl + CO2 + H2O

CaSO3 + 2HCl \(\rightarrow\) CaCl2 + SO2 + H2O

Na2O + 2HCl \(\rightarrow\) 2NaCl + H2O

Fe3O4 + 8HCl \(\rightarrow\) FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O

Ca(HSO3)2 + 2HCl \(\rightarrow\) CaCl2 + 2SO2 + 2H2O

Al(OH)3 + 3HCl \(\rightarrow\) AlCl3 + 3H2O

Zn + 2HCl \(\rightarrow\) ZnCl2 + H2

CuO + 2HCl \(\rightarrow\) CuCl2 + H2O

Ba(OH)2 + 2HCl \(\rightarrow\) BaCl2 + 2H2O

Fe(NO3)2 + 2HCl \(\rightarrow\) FeCl2 + 2HNO3

MgCO3 + 2HCl \(\rightarrow\) MgCl2 + CO2 + H2O

Nguyễn Anh Thư
22 tháng 7 2018 lúc 20:29

b.

BaCl2 + H2SO4 \(\rightarrow\) BaSO4 + 2HCl

Mg(HCO3)2 + H2SO4 \(\rightarrow\) MgSO4 + CO2 + 2H2O

Ag2O + H2SO4 \(\rightarrow\) Ag2SO4 + H2O

2AgNO3 + H2SO4 \(\rightarrow\) Ag2SO4 + 2HNO3

Fe + H2SO4 \(\rightarrow\) FeSO4 + H2

MgO + H2SO4 \(\rightarrow\) MgSO4 + H2O

Cu(OH)2 + H2SO4 \(\rightarrow\) CuSO4 + 2H2O

Mg + H2SO4 \(\rightarrow\) MgSO4 + H2

K2S + H2SO4 \(\rightarrow\) K2SO4 + H2S

2NaHCO3 + H2SO4 \(\rightarrow\) Na2SO4 + 2CO2 + H2O

CaSO3 + H2SO4 \(\rightarrow\) CaSO4 + SO2 + H2O

Na2O + H2SO4 \(\rightarrow\) Na2SO4 + H2O

Fe3O4 + 4H2SO4 \(\rightarrow\) FeSO4 + Fe2(SO4)3 + 4H2O

Ca(HSO3)2 + H2SO4 \(\rightarrow\) CaSO4 + SO2 + 2H2O

CaCl2 + H2SO4 \(\rightarrow\) CaSO4 + 2HCl

2Al(OH)3 + 3H2SO4 \(\rightarrow\) Al2(SO4)3 + 6H2O

Zn + H2SO4 \(\rightarrow\) ZnSO4 + H2

CuO + H2SO4 \(\rightarrow\) CuSO4 + H2O

Ba(OH)2 + H2SO4 \(\rightarrow\)BaSO4 + H2O

Fe(NO3)2 + H2SO4 \(\rightarrow\) FeSO4 + 2HNO3

MgCO3 + H2SO4 \(\rightarrow\) MgSO4 + CO2 + H2O

chauu nguyễn
Xem chi tiết
hưng phúc
11 tháng 11 2021 lúc 17:48

\(\left\{{}\begin{matrix}đơn.chất\left\{{}\begin{matrix}phi.kim:N_2,O_2,O,Br_2,N,H,Cl_2,S\\kim.loại:Na,Cu,Hg\end{matrix}\right.\\hợp.chất:còn.lại\end{matrix}\right.\)

Cihce
11 tháng 11 2021 lúc 17:51

Đơn chất : \(Na,Cu,N_2,O_2,O,S,Br_2,N,H,Cl_2,Hg\) 

Trong đó :

- Kim loại : \(Na,Cu,Hg\) 

- Phi kim : \(N_2,O_2,O,S,,Br_2,N,H,Cl_2\) 

- Hợp chất : \(Al\left(OH\right)_3,CO_2,NO_2,Na_2CO_3,KMnO_4,Ba_3\left(PO_4\right)_2,MgSO_4,H_3PO_4,Fe_2O_3\)

Thảo Phương
11 tháng 11 2021 lúc 17:53

Câu 7. Phân loại đơn chất, hợp chất, kim loại, phi kim trong các KHHH và CTHH sau: Al(OH)3,  Na,  CO2,  Cu,  NO2,  N2,  Na2SO3,  KMnO4, O2,   Ba3(PO4)2,   MgSO4,   H3PO4, Fe2O3,  O,  S,  Br2,  N,  H, Cl2.  Hg .

- Đơn chất:  Na, Cu, N2, O2, O, S,  Br2, N, Cl2.  Hg .

+ Kim loại: Na, Cu,  Hg .

+ Phi kim: N2, O2, O, S,  Br2, N, Cl2

- Hợp chất: Al(OH)3,CO2, NO2, Na2SO3,  KMnO4,Ba3(PO4)2,   MgSO4,   H3PO4, Fe2O3,

 

tuyết
Xem chi tiết
Nguyễn Nho Bảo Trí
17 tháng 9 2021 lúc 19:19

Oxit axit : 

\(CO_2\) : cacbon đioxit

\(SO_2\) : lưu huỳnh đioxit

\(P_2O_5\) : đi photpho pentaoxit

\(N_2O_5\) : đi nito pentaoxit

Oxit bazo : 

\(K_2O\) : kali oxit

\(MgO\) : magie oxit

Axit : 

\(HNO_3\) : axit nitric

\(HCl\) : axit clohidric

Bazo : 

\(Cu\left(OH\right)_2\) : đồng (II) hidroxit

Muối : 

\(Ca\left(NO_3\right)_2\) : muối canxi nitrat

\(Mg_3\left(PO_4\right)_2\) : muối magie photphat

\(NaCl\) : muối natri clorua

\(Zn\left(NO_3\right)_2\) : muối kẽm nitrat

\(CuSO_4\) : muối đồng (II) sunfat

\(KNO_3\) : muối kali nitrat

\(FeCl_3\) : muối sắt (III) clorua

 Chúc bạn học tốt

Mitt Chuche
Xem chi tiết
Hiếu Trần
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
7 tháng 4 2022 lúc 18:56
CTHHPhân loạiGọi tên
NaClMuối trung hoàNatri clorua
Fe(OH)3Bazơ không tanSắt (III) hiđroxit
KOHBazơ tanKali hiđroxit
Cu(OH)2Bazơ không tanĐồng (II) hiđroxit
SO2Oxit axitLưu huỳnh đioxit
HClAxit không có oxiAxit clohiđric
H2SO3Axit có oxiAxit sunfurơ
H2SO4Axit có oxiAxit sunfuric
KOH(đã làm)  
CO2Oxit axitCacbon đioxit
Na2SMuối trung hoàNatri sunfua
Al2(SO4)3Muối trung hoàNhôm sunfat
Na2SO3Muối trung hoàNatri sunfit
P2O5Oxit axitĐiphotpho pentaoxit
HNO3Axit có oxiAxit nitric
BaCO3Muối trung hoàBari cacbonat
CaOOxit bazơCanxi oxit
Fe2O3Oxit bazơSắt (III) oxit
KHCO3Muối axitKali hiđrocacbonat

 

๖ۣۜDũ๖ۣۜN๖ۣۜG
7 tháng 4 2022 lúc 18:56

NaCl (natri clorua): Muối

Fe(OH)3 (Sắt (III) hidroxit): Bazo

KOH (Kali hidroxit): Bazo

Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit): Bazo

SO2 (Lưu huỳnh đioxit): Oxit

HCl (Axit clohidric): Axit

H2SO3 (Axit sunfurơ): Axit

H2SO4 (Axit sunfuric): Axit

CO2 (Cacbon đioxit): Oxit

Na2S (Natri sunfua): muối

Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat): Muối

Na2SO3 (Natri sunfit): muối

P2O5 (điphotpho pentaoxit): Oxit

HNO3 (Axit nitric): Axit

BaCO3 (Bari cacbonat): Muối

CaO (canxi oxit): Oxit

Fe2O3 (Sắt (III) oxit): Oxit

KHCO3 (Kali hidrocacbonat): Muối

Bình Trần
Xem chi tiết
Mitt Chuche
Xem chi tiết